See tuân thủ in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "잠언 7장 2절", "text": "Khá tuân thủ các mạng lịnh ta, thì con sẽ được sống; Và gìn giữ lời khuyên dạy ta như ngươi của mắt con. 내 명령을 지켜서 살며 내 법을 네 눈동자처럼 지키라." } ], "glosses": [ "준수하다." ], "id": "ko-tuân_thủ-vi-verb-tz1Np2V2" } ], "sounds": [ { "ipa": "tuøn˦.tʰu˧˨˧" } ], "word": "tuân thủ" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "잠언 7장 2절", "text": "Khá tuân thủ các mạng lịnh ta, thì con sẽ được sống; Và gìn giữ lời khuyên dạy ta như ngươi của mắt con. 내 명령을 지켜서 살며 내 법을 네 눈동자처럼 지키라." } ], "glosses": [ "준수하다." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tuøn˦.tʰu˧˨˧" } ], "word": "tuân thủ" }
Download raw JSONL data for tuân thủ meaning in 베트남어 (0.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.