"trừ" meaning in 베트남어

See trừ in All languages combined, or Wiktionary

Conjunction

  1. ~이외.
    Sense id: ko-trừ-vi-conj-aGvFiWwg
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

  1. 빼다, 제외하다, 제하다, 감하다.
    Sense id: ko-trừ-vi-verb-wh8akbl3
  2. (계산) 빼다.
    Sense id: ko-trừ-vi-verb-GpNo69fj
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 수학",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 접속사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "출애굽기 5장 19절",
          "text": "Vậy, các phái viên của dân Y-sơ-ra-ên lấy làm bối rối, vì người ta có nói cùng mình rằng: Các ngươi chẳng được trừ số gạch đã định cho mình ngày nào rồi ngày nấy. 이스라엘 자손의 패장들이 너희의 매일 만드는 벽돌을 조금도 감하지 못하리라 함을 듣고 화가 몸에 미친줄 알고."
        }
      ],
      "glosses": [
        "빼다, 제외하다, 제하다, 감하다."
      ],
      "id": "ko-trừ-vi-verb-wh8akbl3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "3 − 2 = 1 (bằng lời nói, là ba trừ hai bằng một)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(계산) 빼다."
      ],
      "id": "ko-trừ-vi-verb-GpNo69fj"
    }
  ],
  "word": "trừ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 수학",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 접속사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "접속사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 39장 6절",
          "text": "Người giao hết của cải mình cho Giô-sép coi sóc, chẳng lo đến việc nào nữa, trừ ra các phần vật thực của mình ăn mà thôi. Vả, Giô-sép hình dung đẹp đẽ, mặt mày tốt tươi. 주인이 그 소유를 다 요셉의 손에 위임하고 자기 식료 외에는 간섭하지 아니하였더라 요셉은 용모가 준수하고 아담하였더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "~이외."
      ],
      "id": "ko-trừ-vi-conj-aGvFiWwg"
    }
  ],
  "word": "trừ"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사",
    "베트남어 수학",
    "베트남어 접속사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "출애굽기 5장 19절",
          "text": "Vậy, các phái viên của dân Y-sơ-ra-ên lấy làm bối rối, vì người ta có nói cùng mình rằng: Các ngươi chẳng được trừ số gạch đã định cho mình ngày nào rồi ngày nấy. 이스라엘 자손의 패장들이 너희의 매일 만드는 벽돌을 조금도 감하지 못하리라 함을 듣고 화가 몸에 미친줄 알고."
        }
      ],
      "glosses": [
        "빼다, 제외하다, 제하다, 감하다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "3 − 2 = 1 (bằng lời nói, là ba trừ hai bằng một)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(계산) 빼다."
      ]
    }
  ],
  "word": "trừ"
}

{
  "categories": [
    "베트남어 동사",
    "베트남어 수학",
    "베트남어 접속사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "접속사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 39장 6절",
          "text": "Người giao hết của cải mình cho Giô-sép coi sóc, chẳng lo đến việc nào nữa, trừ ra các phần vật thực của mình ăn mà thôi. Vả, Giô-sép hình dung đẹp đẽ, mặt mày tốt tươi. 주인이 그 소유를 다 요셉의 손에 위임하고 자기 식료 외에는 간섭하지 아니하였더라 요셉은 용모가 준수하고 아담하였더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "~이외."
      ]
    }
  ],
  "word": "trừ"
}

Download raw JSONL data for trừ meaning in 베트남어 (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.