See thực hành in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "베트남어 명사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "lí thuyết và thực hành. 이론과 실기" }, { "text": "lớp Pháp văn thực hành. 불문 실습." } ], "glosses": [ "실전, 실제, 실기, 실습." ], "id": "ko-thực_hành-vi-noun-b0~6Blsd" } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰɯkˀ˧˨.haɲ˧˨", "tags": [ "standard", "North" ] }, { "ipa": "tʰɯkˀ˧˨˧.ɦaŋ˧˨", "tags": [ "South" ] } ], "word": "thực hành" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "베트남어 명사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Thực hành một phương pháp 어떤 방법을 실행하다." }, { "ref": "디모데전서 4장 15절", "text": "Hãy thực hành và chú tâm vào những việc nầy, để mọi người thấy sự tiến bộ của con. 이 모든 일에 전심전력하여 너의 진보를 모든 사람에게 나타나게 하라." }, { "text": "유사어 : Thực hiện" } ], "glosses": [ "실행하다, 실시하다." ], "id": "ko-thực_hành-vi-verb-~mM~JeHV" } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰɯkˀ˧˨.haɲ˧˨", "tags": [ "standard", "North" ] }, { "ipa": "tʰɯkˀ˧˨˧.ɦaŋ˧˨", "tags": [ "South" ] } ], "word": "thực hành" }
{ "categories": [ "베트남어 동사", "베트남어 명사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "lí thuyết và thực hành. 이론과 실기" }, { "text": "lớp Pháp văn thực hành. 불문 실습." } ], "glosses": [ "실전, 실제, 실기, 실습." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰɯkˀ˧˨.haɲ˧˨", "tags": [ "standard", "North" ] }, { "ipa": "tʰɯkˀ˧˨˧.ɦaŋ˧˨", "tags": [ "South" ] } ], "word": "thực hành" } { "categories": [ "베트남어 동사", "베트남어 명사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Thực hành một phương pháp 어떤 방법을 실행하다." }, { "ref": "디모데전서 4장 15절", "text": "Hãy thực hành và chú tâm vào những việc nầy, để mọi người thấy sự tiến bộ của con. 이 모든 일에 전심전력하여 너의 진보를 모든 사람에게 나타나게 하라." }, { "text": "유사어 : Thực hiện" } ], "glosses": [ "실행하다, 실시하다." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰɯkˀ˧˨.haɲ˧˨", "tags": [ "standard", "North" ] }, { "ipa": "tʰɯkˀ˧˨˧.ɦaŋ˧˨", "tags": [ "South" ] } ], "word": "thực hành" }
Download raw JSONL data for thực hành meaning in 베트남어 (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-25 from the kowiktionary dump dated 2025-01-20 using wiktextract (c15a5ce and 5c11237). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.