See tổn hại in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "시편 15편 4절", "text": "Người nào khinh dể kẻ gian ác, Nhưng tôn trọng kẻ kính sợ Ðức Giê-hô-va; Kẻ nào thề nguyện, dầu phải tổn hại cũng không đổi dời gì hết, 그 눈은 망령된 자를 멸시하며 여호와를 두려워하는 자를 존대하며 그 마음에 서원한 것은 해로울찌라도 변치 아니하며," } ], "glosses": [ "손해를 주다, 해치다." ], "id": "ko-tổn_hại-vi-verb-ye5thTzT" } ], "word": "tổn hại" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "시편 15편 4절", "text": "Người nào khinh dể kẻ gian ác, Nhưng tôn trọng kẻ kính sợ Ðức Giê-hô-va; Kẻ nào thề nguyện, dầu phải tổn hại cũng không đổi dời gì hết, 그 눈은 망령된 자를 멸시하며 여호와를 두려워하는 자를 존대하며 그 마음에 서원한 것은 해로울찌라도 변치 아니하며," } ], "glosses": [ "손해를 주다, 해치다." ] } ], "word": "tổn hại" }
Download raw JSONL data for tổn hại meaning in 베트남어 (0.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.