"sửa soạn" meaning in 베트남어

See sửa soạn in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ʃɯɤ˧˨˧.ʃɔanˀ˧˨ [standard], sɯɤ˧˨˧.sɔanˀ˧˨ [North], ʃɯɤ˧˨˧.ʃɔaŋˀ˧˨˧ [South]
  1. 준비하다,
    Sense id: ko-sửa_soạn-vi-verb-QC-klmDW
  2. 멋을 내다.
    Sense id: ko-sửa_soạn-vi-verb-zErBmcGh
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "sửa sọan một bữa ăn ngôn miệng 맛있는 한끼 식사를 준비하다"
        }
      ],
      "glosses": [
        "준비하다,"
      ],
      "id": "ko-sửa_soạn-vi-verb-QC-klmDW"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "sửa sọan trang điểm phấn son 화장을 고쳐 멋을 내다."
        },
        {
          "ref": "요한계시록 21장 2절",
          "text": "Tôi cũng thấy thành thánh, là Giê-ru-sa-lem mới, từ trên trời, ở nơi Ðức Chúa Trời mà xuống, sửa soạn sẵn như một người vợ mới cưới trang sức cho chồng mình. 또 내가 보매 거룩한 성 새 예루살렘이 하나님께로부터 하늘에서 내려오니 그 예비한 것이 신부가 남편을 위하여 단장한 것 같더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "멋을 내다."
      ],
      "id": "ko-sửa_soạn-vi-verb-zErBmcGh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʃɯɤ˧˨˧.ʃɔanˀ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɯɤ˧˨˧.sɔanˀ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʃɯɤ˧˨˧.ʃɔaŋˀ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "sửa soạn"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "sửa sọan một bữa ăn ngôn miệng 맛있는 한끼 식사를 준비하다"
        }
      ],
      "glosses": [
        "준비하다,"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "sửa sọan trang điểm phấn son 화장을 고쳐 멋을 내다."
        },
        {
          "ref": "요한계시록 21장 2절",
          "text": "Tôi cũng thấy thành thánh, là Giê-ru-sa-lem mới, từ trên trời, ở nơi Ðức Chúa Trời mà xuống, sửa soạn sẵn như một người vợ mới cưới trang sức cho chồng mình. 또 내가 보매 거룩한 성 새 예루살렘이 하나님께로부터 하늘에서 내려오니 그 예비한 것이 신부가 남편을 위하여 단장한 것 같더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "멋을 내다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʃɯɤ˧˨˧.ʃɔanˀ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɯɤ˧˨˧.sɔanˀ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʃɯɤ˧˨˧.ʃɔaŋˀ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "sửa soạn"
}

Download raw JSONL data for sửa soạn meaning in 베트남어 (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.