See sống in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "베트남어 명사", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "베트남어 형용사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "đập bằng sống cuốc 괭이 등으로 치다" } ], "glosses": [ "(물건의 날이나 이 반대편의 두꺼운 가장자리)" ], "id": "ko-sống-vi-noun-4Xtw029n" }, { "examples": [ { "text": "sống lưng 등뼈" }, { "text": "sống mũi 콧대" } ], "glosses": [ "(줄기, 등뼈, 척추 등 사물의 가운데 세로로 뻗어 있는 부분)" ], "id": "ko-sống-vi-noun-DGn8UsyO" } ], "sounds": [ { "ipa": "soŋ" } ], "word": "sống" } { "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Bạn đang sống ở đâu ? (너는) 어디에서 살고 있니?" }, { "ref": "창세기 3장 22절", "text": "Giê-hô-va Ðức Chúa Trời phán rằng: Nầy, về sự phân biệt điều thiện và điều ác, loài người đã thành một bực như chúng ta; vậy bây giờ, ta hãy coi chừng, e loài người giơ tay khiến cũng hái trái cây sự sống mà ăn và được sống đời đời chăng. 여호와 하나님이 가라사대 보라 이 사람이 선악을 아는 일에 우리 중 하나 같이 되었으니 그가 그 손을 들어 생명나무 실과도 따먹고 영생할까 하노라 하시고." } ], "glosses": [ "살다, 나다." ], "id": "ko-sống-vi-verb-bIQIMm2i" } ], "word": "sống" } { "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "형용사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "cơm sống 설익은 밥" }, { "text": "cao su sống 생고무" }, { "ref": "여호수아 8장 23절", "text": "Binh bắt sống vua A-hi, và dẫn đến cùng Giô-suê. 아이 왕을 사로잡아 여호수아 앞으로 끌어 왔더라." } ], "glosses": [ "살아있는" ], "id": "ko-sống-vi-adj-B0tngoPM" } ], "word": "sống" }
{ "categories": [ "베트남어 동사", "베트남어 명사", "베트남어 형용사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "đập bằng sống cuốc 괭이 등으로 치다" } ], "glosses": [ "(물건의 날이나 이 반대편의 두꺼운 가장자리)" ] }, { "examples": [ { "text": "sống lưng 등뼈" }, { "text": "sống mũi 콧대" } ], "glosses": [ "(줄기, 등뼈, 척추 등 사물의 가운데 세로로 뻗어 있는 부분)" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "soŋ" } ], "word": "sống" } { "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Bạn đang sống ở đâu ? (너는) 어디에서 살고 있니?" }, { "ref": "창세기 3장 22절", "text": "Giê-hô-va Ðức Chúa Trời phán rằng: Nầy, về sự phân biệt điều thiện và điều ác, loài người đã thành một bực như chúng ta; vậy bây giờ, ta hãy coi chừng, e loài người giơ tay khiến cũng hái trái cây sự sống mà ăn và được sống đời đời chăng. 여호와 하나님이 가라사대 보라 이 사람이 선악을 아는 일에 우리 중 하나 같이 되었으니 그가 그 손을 들어 생명나무 실과도 따먹고 영생할까 하노라 하시고." } ], "glosses": [ "살다, 나다." ] } ], "word": "sống" } { "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "형용사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "cơm sống 설익은 밥" }, { "text": "cao su sống 생고무" }, { "ref": "여호수아 8장 23절", "text": "Binh bắt sống vua A-hi, và dẫn đến cùng Giô-suê. 아이 왕을 사로잡아 여호수아 앞으로 끌어 왔더라." } ], "glosses": [ "살아있는" ] } ], "word": "sống" }
Download raw JSONL data for sống meaning in 베트남어 (1.8kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.