"quy định" meaning in 베트남어

See quy định in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kwi ɗḭʲŋ
  1. 규정하다.
    Sense id: ko-quy_định-vi-verb-r7B9jEjD
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Bộ luật dân sự quy định địa vị pháp lý, chuẩn mực pháp lý cho cách ứng xử của cá nhân, pháp nhân, chủ thể khác; quyền, nghĩa vụ của các chủ thể về nhân thân và tài sản trong các quan hệ dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động (sau đây gọi chung là quan hệ dân sự).",
          "translation": "민법전은 자연인, 법인 기타 주체의 행위에 관한 법적 지위, 대응 방법의 법률 기준을 규정하고, 민사, 혼인, 가족, 경영, 상업, 노동 관계(이하, 일반적으로 \"민사 관계\"라 한다)에 있어서 재산, 인격에 관한 각 주체의 권리와 의무를 규정한다."
        },
        {
          "ref": "레위기 5장 18절",
          "text": "Nó phải đưa đến cho tư tế một con chiên đực toàn vẹn bắt từ bầy chiên, giá trị như đã quy định, để làm lễ đền tội. Tư tế sẽ cử hành lễ xá tội cho nó về tội nó đã vô ý phạm mà không biết, và nó sẽ được tha. 그는 제사장에게 네가 정해 준 값어치의 허물을 씻는 속건 제물을 가지고 가야 한다. 그 제물은 속건 제물로 알맞은 흠 없는 숫양으로 하여라. 제사장은 알지 못하고 저지른 그 사람의 잘못을 씻는 예식을 행하여라. 그러면 그 사람은 용서를 받을 것이다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "규정하다."
      ],
      "id": "ko-quy_định-vi-verb-r7B9jEjD"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi ɗḭʲŋ"
    }
  ],
  "word": "quy định"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Bộ luật dân sự quy định địa vị pháp lý, chuẩn mực pháp lý cho cách ứng xử của cá nhân, pháp nhân, chủ thể khác; quyền, nghĩa vụ của các chủ thể về nhân thân và tài sản trong các quan hệ dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động (sau đây gọi chung là quan hệ dân sự).",
          "translation": "민법전은 자연인, 법인 기타 주체의 행위에 관한 법적 지위, 대응 방법의 법률 기준을 규정하고, 민사, 혼인, 가족, 경영, 상업, 노동 관계(이하, 일반적으로 \"민사 관계\"라 한다)에 있어서 재산, 인격에 관한 각 주체의 권리와 의무를 규정한다."
        },
        {
          "ref": "레위기 5장 18절",
          "text": "Nó phải đưa đến cho tư tế một con chiên đực toàn vẹn bắt từ bầy chiên, giá trị như đã quy định, để làm lễ đền tội. Tư tế sẽ cử hành lễ xá tội cho nó về tội nó đã vô ý phạm mà không biết, và nó sẽ được tha. 그는 제사장에게 네가 정해 준 값어치의 허물을 씻는 속건 제물을 가지고 가야 한다. 그 제물은 속건 제물로 알맞은 흠 없는 숫양으로 하여라. 제사장은 알지 못하고 저지른 그 사람의 잘못을 씻는 예식을 행하여라. 그러면 그 사람은 용서를 받을 것이다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "규정하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi ɗḭʲŋ"
    }
  ],
  "word": "quy định"
}

Download raw JSONL data for quy định meaning in 베트남어 (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.