"quản lý" meaning in 베트남어

See quản lý in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. 관리
    Sense id: ko-quản_lý-vi-noun-Ka6PMI~x
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

  1. 관리하다, 다스리다.
    Sense id: ko-quản_lý-vi-verb-DJne0ih5
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 명사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "quản (管) + lý (理)"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "베드로전서 4장 10절",
          "text": "Mỗi người trong anh em hãy lấy ơn mình đã được mà giúp lẫn nhau, khác nào người quản lý trung tín giữ các thứ ơn của Ðức Chúa Trời. 각자가 받은 은총의 선물이 무엇이든지, 그것을 가지고 서로 남을 위해서 봉사하는 사람이 되십시오. 그리하여 하나님께서 주신 갖가지 은총을 관리하는 사람이 되십시오."
        }
      ],
      "glosses": [
        "관리"
      ],
      "id": "ko-quản_lý-vi-noun-Ka6PMI~x"
    }
  ],
  "word": "quản lý"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "역대하 19장 11절",
          "text": "Nầy thầy tế lễ cả A-ma-ria, sẽ quản lý những việc thuộc về Ðức Giê-hô-va, và Xê-ba-đia, con trai Ích-ma-ên, trưởng tộc chi phái Giu-đa, sẽ quản lý những việc thuộc về vua; trước mặt các ngươi cũng có những người Lê-vi làm quan cai. Các ngươi khác làm việc cách can đởm, và Ðức Giê-hô-va sẽ ở cùng người thiện. 보라, 대제사장 아마랴가 모든 주의 일에 있어 너희를 다스리고, 유다 집의 치리자 이스마엘의 아들 스바댜가 왕의 모든 일을 다스리며, 또 레위인들도 너희 앞에 관원들이 되리라. 용감하게 행하라. 여호와께서 선한 자와 함께 하시리라.\" 하더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "관리하다, 다스리다."
      ],
      "id": "ko-quản_lý-vi-verb-DJne0ih5"
    }
  ],
  "word": "quản lý"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사",
    "베트남어 명사"
  ],
  "etymology_texts": [
    "quản (管) + lý (理)"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "베드로전서 4장 10절",
          "text": "Mỗi người trong anh em hãy lấy ơn mình đã được mà giúp lẫn nhau, khác nào người quản lý trung tín giữ các thứ ơn của Ðức Chúa Trời. 각자가 받은 은총의 선물이 무엇이든지, 그것을 가지고 서로 남을 위해서 봉사하는 사람이 되십시오. 그리하여 하나님께서 주신 갖가지 은총을 관리하는 사람이 되십시오."
        }
      ],
      "glosses": [
        "관리"
      ]
    }
  ],
  "word": "quản lý"
}

{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "역대하 19장 11절",
          "text": "Nầy thầy tế lễ cả A-ma-ria, sẽ quản lý những việc thuộc về Ðức Giê-hô-va, và Xê-ba-đia, con trai Ích-ma-ên, trưởng tộc chi phái Giu-đa, sẽ quản lý những việc thuộc về vua; trước mặt các ngươi cũng có những người Lê-vi làm quan cai. Các ngươi khác làm việc cách can đởm, và Ðức Giê-hô-va sẽ ở cùng người thiện. 보라, 대제사장 아마랴가 모든 주의 일에 있어 너희를 다스리고, 유다 집의 치리자 이스마엘의 아들 스바댜가 왕의 모든 일을 다스리며, 또 레위인들도 너희 앞에 관원들이 되리라. 용감하게 행하라. 여호와께서 선한 자와 함께 하시리라.\" 하더라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "관리하다, 다스리다."
      ]
    }
  ],
  "word": "quản lý"
}

Download raw JSONL data for quản lý meaning in 베트남어 (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.