See phải in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "베트남어 부사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Chiều nay tôi phải đi sân bay Tân Sơn Nhất đón một đoàn khách du lịch Hàn Quốc . 오늘 오후 저는 탄쇼녓 공항에 한국의 한 여행객단체를 마중하러 나가야합니다." }, { "ref": "창세기 1장 3절", "text": "Ðức Chúa Trời phán rằng: Phải có sự sáng; thì có sự sáng. 하나님이 가라사대 빛이 하시매 빛이 있었고." } ], "glosses": [ "~ 해야 한다." ], "id": "ko-phải-vi-verb-Z1gHjLK3" } ], "sounds": [ { "ipa": "fɐːj" } ], "word": "phải" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "베트남어 부사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "부사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Nhà sách Phú Nhuận ở bên phải. 푸뉴언 서점은 오른쪽에 있습니다." } ], "glosses": [ "오른쪽의." ], "id": "ko-phải-vi-adv-u0G9TjFa" }, { "examples": [ { "text": "+ phải không ? ~이 맞습니까? / Dạ , phải (=Dạ , vâng) 예, 맞습니다. / Dạ , không phải. 아닙니다." } ], "glosses": [ "맞는" ], "id": "ko-phải-vi-adv-fEqi3BFd" } ], "sounds": [ { "ipa": "fɐːj" } ], "word": "phải" }
{ "categories": [ "베트남어 동사", "베트남어 부사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Chiều nay tôi phải đi sân bay Tân Sơn Nhất đón một đoàn khách du lịch Hàn Quốc . 오늘 오후 저는 탄쇼녓 공항에 한국의 한 여행객단체를 마중하러 나가야합니다." }, { "ref": "창세기 1장 3절", "text": "Ðức Chúa Trời phán rằng: Phải có sự sáng; thì có sự sáng. 하나님이 가라사대 빛이 하시매 빛이 있었고." } ], "glosses": [ "~ 해야 한다." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fɐːj" } ], "word": "phải" } { "categories": [ "베트남어 동사", "베트남어 부사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "부사", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Nhà sách Phú Nhuận ở bên phải. 푸뉴언 서점은 오른쪽에 있습니다." } ], "glosses": [ "오른쪽의." ] }, { "examples": [ { "text": "+ phải không ? ~이 맞습니까? / Dạ , phải (=Dạ , vâng) 예, 맞습니다. / Dạ , không phải. 아닙니다." } ], "glosses": [ "맞는" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fɐːj" } ], "word": "phải" }
Download raw JSONL data for phải meaning in 베트남어 (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.