See phân liệt in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "유다서 1장 19절", "text": "Ấy chính chúng nó là kẻ gây nên phân liệt, thuộc về tánh xác thịt, không có Ðức Thánh Linh. 이런 자들은 성령을 따라 살지 않고 본능적인 욕정을 좇아서 살면서 분열을 일으킵니다." } ], "glosses": [ "분열하다." ], "id": "ko-phân_liệt-vi-verb-9OzmuQ4L" } ], "sounds": [ { "ipa": "fɜn lḭɜt" } ], "word": "phân liệt" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "유다서 1장 19절", "text": "Ấy chính chúng nó là kẻ gây nên phân liệt, thuộc về tánh xác thịt, không có Ðức Thánh Linh. 이런 자들은 성령을 따라 살지 않고 본능적인 욕정을 좇아서 살면서 분열을 일으킵니다." } ], "glosses": [ "분열하다." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fɜn lḭɜt" } ], "word": "phân liệt" }
Download raw JSONL data for phân liệt meaning in 베트남어 (0.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.