"nhận thức" meaning in 베트남어

See nhận thức in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɲønˀ˧˨.tʰɯk˦˥
  1. 이해하다, 파악하다, 알아차리다, 인식하다.
    Sense id: ko-nhận_thức-vi-verb-8JHNvW19
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "민수기 24장 16절",
          "text": "Lời ca của người nghe lời Ðức Chúa Trời, Nhận thức được cao kiến của Ðấng Chí cao, Xem sự hiện thấy của Ðấng Toàn năng, Sấp mình xuống mà mắt tự mở ra: 하나님의 말씀을 듣는 자가 말하며 지극히 높으신 자의 지식을 아는 자, 전능자의 이상을 보는 자, 엎드려서 눈을 뜬 자가 말하기를."
        }
      ],
      "glosses": [
        "이해하다, 파악하다, 알아차리다, 인식하다."
      ],
      "id": "ko-nhận_thức-vi-verb-8JHNvW19"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲønˀ˧˨.tʰɯk˦˥"
    }
  ],
  "word": "nhận thức"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "민수기 24장 16절",
          "text": "Lời ca của người nghe lời Ðức Chúa Trời, Nhận thức được cao kiến của Ðấng Chí cao, Xem sự hiện thấy của Ðấng Toàn năng, Sấp mình xuống mà mắt tự mở ra: 하나님의 말씀을 듣는 자가 말하며 지극히 높으신 자의 지식을 아는 자, 전능자의 이상을 보는 자, 엎드려서 눈을 뜬 자가 말하기를."
        }
      ],
      "glosses": [
        "이해하다, 파악하다, 알아차리다, 인식하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲønˀ˧˨.tʰɯk˦˥"
    }
  ],
  "word": "nhận thức"
}

Download raw JSONL data for nhận thức meaning in 베트남어 (0.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.