"nói" meaning in 베트남어

See nói in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: nɔʲ˦˥ Audio: Vi-hanoi-m-nói.ogg
  1. 말하다, 가로다, 이르다.
    Sense id: ko-nói-vi-verb-jj3fLIzn
{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Em nói gì? 너 무슨 말을 하는거지?"
        },
        {
          "text": "Anh chỉ nói 1 lần thôi. 난 (단지) 한번만 얘기한다."
        },
        {
          "ref": "창세기 2장 23절",
          "text": "A-đam nói rằng: Người nầy là xương bởi xương tôi, thịt bởi thịt tôi mà ra. Người nầy sẽ được gọi là người nữ, vì nó do nơi người nam mà có. 아담이 가로되 이는 내 뼈 중의 뼈요 살 중의 살이라 이것을 남자에게서 취하였은즉 여자라 칭하리라 하니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "말하다, 가로다, 이르다."
      ],
      "id": "ko-nói-vi-verb-jj3fLIzn"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "audio": "Vi-hanoi-m-nói.ogg",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/4f/Vi-hanoi-m-nói.ogg/Vi-hanoi-m-nói.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/Vi-hanoi-m-nói.ogg"
    },
    {
      "ipa": "nɔʲ˦˥"
    }
  ],
  "word": "nói"
}
{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Em nói gì? 너 무슨 말을 하는거지?"
        },
        {
          "text": "Anh chỉ nói 1 lần thôi. 난 (단지) 한번만 얘기한다."
        },
        {
          "ref": "창세기 2장 23절",
          "text": "A-đam nói rằng: Người nầy là xương bởi xương tôi, thịt bởi thịt tôi mà ra. Người nầy sẽ được gọi là người nữ, vì nó do nơi người nam mà có. 아담이 가로되 이는 내 뼈 중의 뼈요 살 중의 살이라 이것을 남자에게서 취하였은즉 여자라 칭하리라 하니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "말하다, 가로다, 이르다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "audio": "Vi-hanoi-m-nói.ogg",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/4/4f/Vi-hanoi-m-nói.ogg/Vi-hanoi-m-nói.ogg.mp3",
      "ogg_url": "https://commons.wikimedia.org/wiki/Special:FilePath/Vi-hanoi-m-nói.ogg"
    },
    {
      "ipa": "nɔʲ˦˥"
    }
  ],
  "word": "nói"
}

Download raw JSONL data for nói meaning in 베트남어 (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-13 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (4ba5975 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.