"miễn trừ" meaning in 베트남어

See miễn trừ in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: mjenˀ˦˧˥.ʈɯ˧˨ [standard], mjenˀ˦˧˥.cɯ˧˨ [North], mjen˧˨˧.ʈɯ˧˨ [South]
  1. 면제하다.
    Sense id: ko-miễn_trừ-vi-verb-T5tdDqRU
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "전도서 8장 8절",
          "text": "Không ai có quyền trên hơi thở để cầm giữ hơi thở lại, Cũng không ai có quyền trên sự chết. Trong chiến trận, sự chết không miễn trừ ai. Ngay cả người mưu ác cũng không nhờ mưu ác mình mà được cứu. 생기를 주장하여 생기로 머므르게 할 사람도 없고 죽는 날을 주장할 자도 없고 전쟁할 때에 모면할 자도 없으며 악이 행악자를 건져낼 수도 없느니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "면제하다."
      ],
      "id": "ko-miễn_trừ-vi-verb-T5tdDqRU"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mjenˀ˦˧˥.ʈɯ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mjenˀ˦˧˥.cɯ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mjen˧˨˧.ʈɯ˧˨",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "miễn trừ"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "전도서 8장 8절",
          "text": "Không ai có quyền trên hơi thở để cầm giữ hơi thở lại, Cũng không ai có quyền trên sự chết. Trong chiến trận, sự chết không miễn trừ ai. Ngay cả người mưu ác cũng không nhờ mưu ác mình mà được cứu. 생기를 주장하여 생기로 머므르게 할 사람도 없고 죽는 날을 주장할 자도 없고 전쟁할 때에 모면할 자도 없으며 악이 행악자를 건져낼 수도 없느니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "면제하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "mjenˀ˦˧˥.ʈɯ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mjenˀ˦˧˥.cɯ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "mjen˧˨˧.ʈɯ˧˨",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "miễn trừ"
}

Download raw JSONL data for miễn trừ meaning in 베트남어 (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.