See kết thúc in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "민수기 24장 23절", "text": "Ông kết thúc lời tiên tri mình như sau: Ôi! Khi Đức Chúa Trời thực hiện những điều này, còn ai sống nổi? 또 예언하여 이르기를 슬프다 하나님이 이 일을 행하시리니 그 때에 살 자가 누구이랴?" } ], "glosses": [ "끝나다, 종식하다, 결속하다." ], "id": "ko-kết_thúc-vi-verb-20flcshE" } ], "sounds": [ { "ipa": "ket˦˥.tʰuk˦˥" } ], "word": "kết thúc" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "민수기 24장 23절", "text": "Ông kết thúc lời tiên tri mình như sau: Ôi! Khi Đức Chúa Trời thực hiện những điều này, còn ai sống nổi? 또 예언하여 이르기를 슬프다 하나님이 이 일을 행하시리니 그 때에 살 자가 누구이랴?" } ], "glosses": [ "끝나다, 종식하다, 결속하다." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ket˦˥.tʰuk˦˥" } ], "word": "kết thúc" }
Download raw JSONL data for kết thúc meaning in 베트남어 (0.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.