See hội nghị in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 명사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "역대하 9장 23절", "text": "Các vua trần gian nổi dậy, Các lãnh tụ cùng nhau hội nghị chống CHÚA Và Đấng xức dầu của Ngài. 세상의 군왕들이 나서며 관원들이 서로 꾀하여 여호와와 그의 기름 부음 받은 자를 대적하며." } ], "glosses": [ "회의." ], "id": "ko-hội_nghị-vi-noun-q8qPlpAb" } ], "sounds": [ { "ipa": "ho̰ʔj˨˩ ŋḭʔ˨˩", "tags": [ "Hanoi" ] }, { "ipa": "hoj˨˩˨ ŋi˨˩˨", "raw_tags": [ "호찌민" ] } ], "word": "hội nghị" }
{ "categories": [ "베트남어 명사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "명사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "역대하 9장 23절", "text": "Các vua trần gian nổi dậy, Các lãnh tụ cùng nhau hội nghị chống CHÚA Và Đấng xức dầu của Ngài. 세상의 군왕들이 나서며 관원들이 서로 꾀하여 여호와와 그의 기름 부음 받은 자를 대적하며." } ], "glosses": [ "회의." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ho̰ʔj˨˩ ŋḭʔ˨˩", "tags": [ "Hanoi" ] }, { "ipa": "hoj˨˩˨ ŋi˨˩˨", "raw_tags": [ "호찌민" ] } ], "word": "hội nghị" }
Download raw JSONL data for hội nghị meaning in 베트남어 (0.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.