"học" meaning in 베트남어

See học in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: hɔkˀ˧˨
  1. 공부하다, 배우다.
    Sense id: ko-học-vi-verb-W9lbkjC4
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Thủy học tiếng Việt ở đâu ? 투이는 어디에서 베트남어를 공부합니까 ?"
        },
        {
          "text": "Chị đi học ngày nào ? 어느 날에 공부를 하러 갑니까 ? Chị đi học ngày thứ hai 월요일에 공부하러 갑니다."
        },
        {
          "text": "Em đã học chưa ? 공부했니? Rồi , em đã học rồi . 네, 공부했어요. Chưa , em chưa học. 아니요, 아직 공부안했어요."
        },
        {
          "ref": "욥기 4장 21절",
          "text": "Nếu dây lều của họ bị nhổ tháo đi, Họ có thể chết mà chẳng hề học được khôn ngoan. 장막 줄이 그들에게서 뽑히지 아니하겠느냐 그들은 지혜가 없이 죽느니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "공부하다, 배우다."
      ],
      "id": "ko-học-vi-verb-W9lbkjC4"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɔkˀ˧˨"
    }
  ],
  "word": "học"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "Thủy học tiếng Việt ở đâu ? 투이는 어디에서 베트남어를 공부합니까 ?"
        },
        {
          "text": "Chị đi học ngày nào ? 어느 날에 공부를 하러 갑니까 ? Chị đi học ngày thứ hai 월요일에 공부하러 갑니다."
        },
        {
          "text": "Em đã học chưa ? 공부했니? Rồi , em đã học rồi . 네, 공부했어요. Chưa , em chưa học. 아니요, 아직 공부안했어요."
        },
        {
          "ref": "욥기 4장 21절",
          "text": "Nếu dây lều của họ bị nhổ tháo đi, Họ có thể chết mà chẳng hề học được khôn ngoan. 장막 줄이 그들에게서 뽑히지 아니하겠느냐 그들은 지혜가 없이 죽느니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "공부하다, 배우다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɔkˀ˧˨"
    }
  ],
  "word": "học"
}

Download raw JSONL data for học meaning in 베트남어 (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.