See chờ đợi in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "창세기 24장 12절", "text": "CHÚA phán dạy Môi-se: Con đến với Ta trên núi và chờ đợi Ta ban cho con mấy bảng đá với luật pháp và điều răn Ta đã ghi chép để dạy dỗ dân Y-sơ-ra-ên. 주께서 모세에게 말씀하시길, 내가 있는 산으로 올라와서 기다려라. 내가 너에게 돌판 몇 개를 주겠다. 거기에는 내가 이스라엘 백성에게 가르치려고 쓴 가르침과 명령이 적혀 있다." } ], "glosses": [ "기다리다." ], "id": "ko-chờ_đợi-vi-verb-ca6s9oO~" } ], "word": "chờ đợi" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "창세기 24장 12절", "text": "CHÚA phán dạy Môi-se: Con đến với Ta trên núi và chờ đợi Ta ban cho con mấy bảng đá với luật pháp và điều răn Ta đã ghi chép để dạy dỗ dân Y-sơ-ra-ên. 주께서 모세에게 말씀하시길, 내가 있는 산으로 올라와서 기다려라. 내가 너에게 돌판 몇 개를 주겠다. 거기에는 내가 이스라엘 백성에게 가르치려고 쓴 가르침과 명령이 적혀 있다." } ], "glosses": [ "기다리다." ] } ], "word": "chờ đợi" }
Download raw JSONL data for chờ đợi meaning in 베트남어 (0.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.