See cổ vữ in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "역대하 17장 6절", "text": "Vua được cổ vũ trong các đường lối của CHÚA và tiếp tục phá bỏ các nơi cao cũng như những thần tượng A-sê-ra khỏi Giu-đa. 왕의 마음이 주의 길에서 고무되었으니, 그가 유다에서 산당들과 아세라들을 제거하였더라." } ], "glosses": [ "고무하다." ], "id": "ko-cổ_vữ-vi-verb-~QAZv-dk" } ], "word": "cổ vữ" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "역대하 17장 6절", "text": "Vua được cổ vũ trong các đường lối của CHÚA và tiếp tục phá bỏ các nơi cao cũng như những thần tượng A-sê-ra khỏi Giu-đa. 왕의 마음이 주의 길에서 고무되었으니, 그가 유다에서 산당들과 아세라들을 제거하였더라." } ], "glosses": [ "고무하다." ] } ], "word": "cổ vữ" }
Download raw JSONL data for cổ vữ meaning in 베트남어 (0.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.