"bình luận" meaning in 베트남어

See bình luận in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: biɲ˧˨.luønˀ˧˨ [standard], ɓiɲ˧˨.luønˀ˧˨ [North], ɓin˧˨.luøŋˀ˧˨˧ [South]
  1. 평론, 논평, 댓글, 주석.
    Sense id: ko-bình_luận-vi-noun-zA0KBlIZ

Verb

IPA: biɲ˧˨.luønˀ˧˨ [standard], ɓiɲ˧˨.luønˀ˧˨ [North], ɓin˧˨.luøŋˀ˧˨˧ [South]
  1. 평론하다, 논평하다, 변론하다.
    Sense id: ko-bình_luận-vi-verb-bSDRSt2F
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "đăng bình luận. 댓글 달다."
        },
        {
          "ref": "역대하 13장 22절",
          "text": "Các việc khác của A-bi-gia, những đường lối và việc làm của vua đều được chép trong sách bình luận của nhà tiên tri Y-đô. 아비야 왕의 남은 사적과 그의 행위와 그의 말은 선지자 잇도의 주석 책에 기록되니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "평론, 논평, 댓글, 주석."
      ],
      "id": "ko-bình_luận-vi-noun-zA0KBlIZ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "biɲ˧˨.luønˀ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiɲ˧˨.luønˀ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓin˧˨.luøŋˀ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "bình luận"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 명사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "이사야 43장 26절",
          "text": "Hãy nhắc lại cho ta nhớ; chúng ta hãy bình luận cùng nhau; hãy luận lẽ đi, hầu cho ngươi được xưng công bình. 너는 나에게 기억이 나게 하라. 우리가 함께 변론하자, 너는 말하여, 네가 의로움을 나타내라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "평론하다, 논평하다, 변론하다."
      ],
      "id": "ko-bình_luận-vi-verb-bSDRSt2F"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "biɲ˧˨.luønˀ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiɲ˧˨.luønˀ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓin˧˨.luøŋˀ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "bình luận"
}
{
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "text": "đăng bình luận. 댓글 달다."
        },
        {
          "ref": "역대하 13장 22절",
          "text": "Các việc khác của A-bi-gia, những đường lối và việc làm của vua đều được chép trong sách bình luận của nhà tiên tri Y-đô. 아비야 왕의 남은 사적과 그의 행위와 그의 말은 선지자 잇도의 주석 책에 기록되니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "평론, 논평, 댓글, 주석."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "biɲ˧˨.luønˀ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiɲ˧˨.luønˀ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓin˧˨.luøŋˀ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "bình luận"
}

{
  "categories": [
    "베트남어 동사",
    "베트남어 명사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "이사야 43장 26절",
          "text": "Hãy nhắc lại cho ta nhớ; chúng ta hãy bình luận cùng nhau; hãy luận lẽ đi, hầu cho ngươi được xưng công bình. 너는 나에게 기억이 나게 하라. 우리가 함께 변론하자, 너는 말하여, 네가 의로움을 나타내라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "평론하다, 논평하다, 변론하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "biɲ˧˨.luønˀ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiɲ˧˨.luønˀ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓin˧˨.luøŋˀ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "bình luận"
}

Download raw JSONL data for bình luận meaning in 베트남어 (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-20 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (ee63ee9 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.