See ủy thác in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "민수기 27장 19절", "text": "Con sẽ dẫn người đến đứng trước thầy tế lễ Ê-lê-a-sa và toàn thể nhân dân. Trước mặt họ, con sẽ ủy thác trách nhiệm cho người. 그를 제사장 엘르아살과 온 회중 앞에 세우고 그들의 목전에서 그에게 위탁하여." } ], "glosses": [ "위탁하다." ], "id": "ko-ủy_thác-vi-verb-89CsH3BR" } ], "word": "ủy thác" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "민수기 27장 19절", "text": "Con sẽ dẫn người đến đứng trước thầy tế lễ Ê-lê-a-sa và toàn thể nhân dân. Trước mặt họ, con sẽ ủy thác trách nhiệm cho người. 그를 제사장 엘르아살과 온 회중 앞에 세우고 그들의 목전에서 그에게 위탁하여." } ], "glosses": [ "위탁하다." ] } ], "word": "ủy thác" }
Download raw JSONL data for ủy thác meaning in 베트남어 (0.5kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.