"đối diện" meaning in 베트남어

See đối diện in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɗoi˦˥.djenˀ˧˨ [standard], ɗ̺oi˦˥.zjenˀ˧˨ [North], ɗ̺oi˦˥.jjenˀ˧˨˧ [South]
  1. 대면하다, 마주보다, 직면하다.
    Sense id: ko-đối_diện-vi-verb-8WwW5opc
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 26장 16절",
          "text": "đi ngồi đối diện cách xa xa dài chừng một khoảng tên bắn; vì nói rằng: Ôi! tôi nỡ nào thấy đứa trẻ phải chết! Nàng ngồi đối diện đó, cất tiếng la khóc. 가로되 자식의 죽는 것을 참아 보지 못하겠다 하고 살 한 바탕쯤 가서 마주 앉아 바라보며 방성대곡하니,"
        }
      ],
      "glosses": [
        "대면하다, 마주보다, 직면하다."
      ],
      "id": "ko-đối_diện-vi-verb-8WwW5opc"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗoi˦˥.djenˀ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗ̺oi˦˥.zjenˀ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗ̺oi˦˥.jjenˀ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "đối diện"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "창세기 26장 16절",
          "text": "đi ngồi đối diện cách xa xa dài chừng một khoảng tên bắn; vì nói rằng: Ôi! tôi nỡ nào thấy đứa trẻ phải chết! Nàng ngồi đối diện đó, cất tiếng la khóc. 가로되 자식의 죽는 것을 참아 보지 못하겠다 하고 살 한 바탕쯤 가서 마주 앉아 바라보며 방성대곡하니,"
        }
      ],
      "glosses": [
        "대면하다, 마주보다, 직면하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɗoi˦˥.djenˀ˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗ̺oi˦˥.zjenˀ˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɗ̺oi˦˥.jjenˀ˧˨˧",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "đối diện"
}

Download raw JSONL data for đối diện meaning in 베트남어 (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.