See huyện on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mots en vietnamien issus d’un mot en chinois classique", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Noms communs en vietnamien", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamien", "orig": "vietnamien", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "tri huyện" }, { "lang": "Français", "lang_code": "fr", "word": "huyen" } ], "etymology_texts": [ "Du chinois classique 縣." ], "lang": "Vietnamien", "lang_code": "vi", "paronyms": [ { "word": "huyền" }, { "word": "huyên" } ], "pos": "noun", "pos_title": "Nom commun", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Exemples en vietnamien", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Exemples en vietnamien à traduire", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "ref": "M. L. Lanier, L'Asie : choix de lectures géographiques,2ᵉ partie (Inde orientales, Indo-Chine, Empire chinois, Japon), Belin Frères (Paris), 1893, p. 423", "text": "'huyện, division du phủ, ville de troisième ordre, obscur" }, { "ref": "Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013, « Chương IX: Chính quyền địa phương », Điều 110 (Constitution de la République socialiste du Vietnam de 2013, « Chapitre IX : Gouvernement local », article 110) → lire en ligne", "text": "Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau:\n— Nước chia thành tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;\n— Tỉnh chia thành huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, thị xã và đơn vị hành chính tương đương;\n— Huyện chia thành xã, thị trấn; thị xã và thành phố thuộc tỉnh chia thành phường và xã; quận chia thành phường." } ], "glosses": [ "District (plus petit qu'un phủ), sous-préfecture, comté." ], "id": "fr-huyện-vi-noun-2UHSzwiU" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Termes désuets en vietnamien", "parents": [], "source": "w" } ], "glosses": [ "Nói tắt của tri huyện." ], "id": "fr-huyện-vi-noun-akiABoQt", "tags": [ "obsolete" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "\\hujenˀ˧˨\\" }, { "ipa": "hujenˀ˧˨", "raw_tags": [ "Nord du Vietnam (Hanoï)" ] }, { "ipa": "ɦujenˀ˧˨˧", "raw_tags": [ "Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville)" ] } ], "word": "huyện" }
{ "categories": [ "Mots en vietnamien issus d’un mot en chinois classique", "Noms communs en vietnamien", "vietnamien" ], "derived": [ { "word": "tri huyện" }, { "lang": "Français", "lang_code": "fr", "word": "huyen" } ], "etymology_texts": [ "Du chinois classique 縣." ], "lang": "Vietnamien", "lang_code": "vi", "paronyms": [ { "word": "huyền" }, { "word": "huyên" } ], "pos": "noun", "pos_title": "Nom commun", "senses": [ { "categories": [ "Exemples en vietnamien", "Exemples en vietnamien à traduire" ], "examples": [ { "ref": "M. L. Lanier, L'Asie : choix de lectures géographiques,2ᵉ partie (Inde orientales, Indo-Chine, Empire chinois, Japon), Belin Frères (Paris), 1893, p. 423", "text": "'huyện, division du phủ, ville de troisième ordre, obscur" }, { "ref": "Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013, « Chương IX: Chính quyền địa phương », Điều 110 (Constitution de la République socialiste du Vietnam de 2013, « Chapitre IX : Gouvernement local », article 110) → lire en ligne", "text": "Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau:\n— Nước chia thành tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;\n— Tỉnh chia thành huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, thị xã và đơn vị hành chính tương đương;\n— Huyện chia thành xã, thị trấn; thị xã và thành phố thuộc tỉnh chia thành phường và xã; quận chia thành phường." } ], "glosses": [ "District (plus petit qu'un phủ), sous-préfecture, comté." ] }, { "categories": [ "Termes désuets en vietnamien" ], "glosses": [ "Nói tắt của tri huyện." ], "tags": [ "obsolete" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "\\hujenˀ˧˨\\" }, { "ipa": "hujenˀ˧˨", "raw_tags": [ "Nord du Vietnam (Hanoï)" ] }, { "ipa": "ɦujenˀ˧˨˧", "raw_tags": [ "Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville)" ] } ], "word": "huyện" }
Download raw JSONL data for huyện meaning in All languages combined (2.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the frwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.