"thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn" meaning in Vietnamese

See thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn in All languages combined, or Wiktionary

Proverb

Head templates: {{head|vi|proverb|head=thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn|tr=}} thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn, {{vi-proverb|head=thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn}} thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn
  1. Alternative letter-case form of thuận vợ thuận chồng, tát Biển Đông cũng cạn Tags: alt-of Alternative form of: thuận vợ thuận chồng, tát Biển Đông cũng cạn
    Sense id: en-thuận_vợ_thuận_chồng,_tát_biển_Đông_cũng_cạn-vi-proverb-ePF9yI~Z Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header, Vietnamese proverbs
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "proverb",
        "head": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn"
      },
      "expansion": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn",
      "name": "vi-proverb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "proverb",
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "word": "thuận vợ thuận chồng"
        },
        {
          "word": "tát Biển Đông cũng cạn"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese proverbs",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Alternative letter-case form of thuận vợ thuận chồng, tát Biển Đông cũng cạn"
      ],
      "id": "en-thuận_vợ_thuận_chồng,_tát_biển_Đông_cũng_cạn-vi-proverb-ePF9yI~Z",
      "links": [
        [
          "thuận vợ thuận chồng, tát Biển Đông cũng cạn",
          "thuận vợ thuận chồng, tát Biển Đông cũng cạn#Vietnamese"
        ]
      ],
      "tags": [
        "alt-of"
      ]
    }
  ],
  "word": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn"
}
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "proverb",
        "head": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn"
      },
      "expansion": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn",
      "name": "vi-proverb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "proverb",
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "word": "thuận vợ thuận chồng"
        },
        {
          "word": "tát Biển Đông cũng cạn"
        }
      ],
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese proverbs"
      ],
      "glosses": [
        "Alternative letter-case form of thuận vợ thuận chồng, tát Biển Đông cũng cạn"
      ],
      "links": [
        [
          "thuận vợ thuận chồng, tát Biển Đông cũng cạn",
          "thuận vợ thuận chồng, tát Biển Đông cũng cạn#Vietnamese"
        ]
      ],
      "tags": [
        "alt-of"
      ]
    }
  ],
  "word": "thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn"
}

Download raw JSONL data for thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn meaning in Vietnamese (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.