"tổ hợp quân sự-công nghiệp" meaning in Vietnamese

See tổ hợp quân sự-công nghiệp in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [to˧˩ həːp̚˧˨ʔ kwən˧˧ sɨ˧˨ʔ kəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˧˨ʔ] [Hà-Nội], [tow˧˨ həːp̚˨˩ʔ kwəŋ˧˧ ʂɨ˨˩ʔ kəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˨˩ʔ] [Huế], [tow˧˨ həːp̚˨˩ʔ kwəŋ˧˧ sɨ˨˩ʔ kəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˨˩ʔ] [Huế], [tow˨˩˦ həːp̚˨˩˨ wəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨ kəwŋ͡m˧˧ ŋip̚˨˩˨] (note: Saigon), [tow˨˩˦ həːp̚˨˩˨ wəŋ˧˧ sɨ˨˩˨ kəwŋ͡m˧˧ ŋip̚˨˩˨] (note: Saigon)
Etymology: Calque of English military-industrial complex; from tổ hợp (“‘combination’ → ‘complex’ (n.)”) + quân sự (“military (adj.)”) + công nghiệp (“‘industry’ (n.) → ‘industrial’ (adj.)”). Etymology templates: {{calque|vi|en|military-industrial complex}} Calque of English military-industrial complex, {{q|n.}} (n.), {{q|adj.}} (adj.), {{q|n.}} (n.), {{q|adj.}} (adj.), {{com|vi|tổ hợp|quân sự|công nghiệp|t1=‘combination’ → ‘complex’ (n.)|t2=military (adj.)|t3=‘industry’ (n.) → ‘industrial’ (adj.)}} tổ hợp (“‘combination’ → ‘complex’ (n.)”) + quân sự (“military (adj.)”) + công nghiệp (“‘industry’ (n.) → ‘industrial’ (adj.)”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=tổ hợp quân sự-công nghiệp|tr=}} tổ hợp quân sự-công nghiệp, {{vi-noun|head=tổ hợp quân sự-công nghiệp}} tổ hợp quân sự-công nghiệp
  1. military-industrial complex Synonyms: phức hợp quân sự-công nghiệp, tổ hợp quân sự công nghiệp, tổ hợp công nghiệp-quân sự, tổ hợp công nghiệp quân sự
    Sense id: en-tổ_hợp_quân_sự-công_nghiệp-vi-noun-uucUtoY6 Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header

Alternative forms

{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "en",
        "3": "military-industrial complex"
      },
      "expansion": "Calque of English military-industrial complex",
      "name": "calque"
    },
    {
      "args": {
        "1": "n."
      },
      "expansion": "(n.)",
      "name": "q"
    },
    {
      "args": {
        "1": "adj."
      },
      "expansion": "(adj.)",
      "name": "q"
    },
    {
      "args": {
        "1": "n."
      },
      "expansion": "(n.)",
      "name": "q"
    },
    {
      "args": {
        "1": "adj."
      },
      "expansion": "(adj.)",
      "name": "q"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "tổ hợp",
        "3": "quân sự",
        "4": "công nghiệp",
        "t1": "‘combination’ → ‘complex’ (n.)",
        "t2": "military (adj.)",
        "t3": "‘industry’ (n.) → ‘industrial’ (adj.)"
      },
      "expansion": "tổ hợp (“‘combination’ → ‘complex’ (n.)”) + quân sự (“military (adj.)”) + công nghiệp (“‘industry’ (n.) → ‘industrial’ (adj.)”)",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "Calque of English military-industrial complex; from tổ hợp (“‘combination’ → ‘complex’ (n.)”) + quân sự (“military (adj.)”) + công nghiệp (“‘industry’ (n.) → ‘industrial’ (adj.)”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "tổ hợp quân sự-công nghiệp",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "tổ hợp quân sự-công nghiệp",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "tổ hợp quân sự-công nghiệp"
      },
      "expansion": "tổ hợp quân sự-công nghiệp",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "In the past 50 years, the military-industrial complex always has been a ‘hot’ topic discussed, denounced, and criticized fervently, attracting many researchers, theorists, policy-makers and political activists of many different political colors and tendencies in the US as well as throughout the world.",
          "ref": "2011, Phong Lan, “Tổ hợp công nghiệp quân sự Mỹ: ‘Con quái vật’ trong nền chính trị Mỹ [The US military-industrial complex: ‘The monster’ in US politics]”, in Tạp Chí Cộng Sản [Communist Review]:",
          "text": "Trong 50 năm qua, tổ hợp quân sự-công nghiệp luôn là đề tài ‘nóng’ được tranh luận, tố cáo và phê phán sôi nổi, thu hút nhiều nhà nghiên cứu, lý luận, hoạch định chính sách và hoạt động chính trị thuộc nhiều màu sắc, khuynh hướng chính trị khác nhau ở Mỹ cũng như trên thế giới.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "military-industrial complex"
      ],
      "id": "en-tổ_hợp_quân_sự-công_nghiệp-vi-noun-uucUtoY6",
      "links": [
        [
          "military-industrial complex",
          "military-industrial complex"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "phức hợp quân sự-công nghiệp"
        },
        {
          "word": "tổ hợp quân sự công nghiệp"
        },
        {
          "word": "tổ hợp công nghiệp-quân sự"
        },
        {
          "word": "tổ hợp công nghiệp quân sự"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[to˧˩ həːp̚˧˨ʔ kwən˧˧ sɨ˧˨ʔ kəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tow˧˨ həːp̚˨˩ʔ kwəŋ˧˧ ʂɨ˨˩ʔ kəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tow˧˨ həːp̚˨˩ʔ kwəŋ˧˧ sɨ˨˩ʔ kəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tow˨˩˦ həːp̚˨˩˨ wəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨ kəwŋ͡m˧˧ ŋip̚˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "ipa": "[tow˨˩˦ həːp̚˨˩˨ wəŋ˧˧ sɨ˨˩˨ kəwŋ͡m˧˧ ŋip̚˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "tổ hợp quân sự-công nghiệp"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "en",
        "3": "military-industrial complex"
      },
      "expansion": "Calque of English military-industrial complex",
      "name": "calque"
    },
    {
      "args": {
        "1": "n."
      },
      "expansion": "(n.)",
      "name": "q"
    },
    {
      "args": {
        "1": "adj."
      },
      "expansion": "(adj.)",
      "name": "q"
    },
    {
      "args": {
        "1": "n."
      },
      "expansion": "(n.)",
      "name": "q"
    },
    {
      "args": {
        "1": "adj."
      },
      "expansion": "(adj.)",
      "name": "q"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "tổ hợp",
        "3": "quân sự",
        "4": "công nghiệp",
        "t1": "‘combination’ → ‘complex’ (n.)",
        "t2": "military (adj.)",
        "t3": "‘industry’ (n.) → ‘industrial’ (adj.)"
      },
      "expansion": "tổ hợp (“‘combination’ → ‘complex’ (n.)”) + quân sự (“military (adj.)”) + công nghiệp (“‘industry’ (n.) → ‘industrial’ (adj.)”)",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "Calque of English military-industrial complex; from tổ hợp (“‘combination’ → ‘complex’ (n.)”) + quân sự (“military (adj.)”) + công nghiệp (“‘industry’ (n.) → ‘industrial’ (adj.)”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "tổ hợp quân sự-công nghiệp",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "tổ hợp quân sự-công nghiệp",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "tổ hợp quân sự-công nghiệp"
      },
      "expansion": "tổ hợp quân sự-công nghiệp",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese compound terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms calqued from English",
        "Vietnamese terms derived from English",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "In the past 50 years, the military-industrial complex always has been a ‘hot’ topic discussed, denounced, and criticized fervently, attracting many researchers, theorists, policy-makers and political activists of many different political colors and tendencies in the US as well as throughout the world.",
          "ref": "2011, Phong Lan, “Tổ hợp công nghiệp quân sự Mỹ: ‘Con quái vật’ trong nền chính trị Mỹ [The US military-industrial complex: ‘The monster’ in US politics]”, in Tạp Chí Cộng Sản [Communist Review]:",
          "text": "Trong 50 năm qua, tổ hợp quân sự-công nghiệp luôn là đề tài ‘nóng’ được tranh luận, tố cáo và phê phán sôi nổi, thu hút nhiều nhà nghiên cứu, lý luận, hoạch định chính sách và hoạt động chính trị thuộc nhiều màu sắc, khuynh hướng chính trị khác nhau ở Mỹ cũng như trên thế giới.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "military-industrial complex"
      ],
      "links": [
        [
          "military-industrial complex",
          "military-industrial complex"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "phức hợp quân sự-công nghiệp"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[to˧˩ həːp̚˧˨ʔ kwən˧˧ sɨ˧˨ʔ kəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tow˧˨ həːp̚˨˩ʔ kwəŋ˧˧ ʂɨ˨˩ʔ kəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tow˧˨ həːp̚˨˩ʔ kwəŋ˧˧ sɨ˨˩ʔ kəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tow˨˩˦ həːp̚˨˩˨ wəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨ kəwŋ͡m˧˧ ŋip̚˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "ipa": "[tow˨˩˦ həːp̚˨˩˨ wəŋ˧˧ sɨ˨˩˨ kəwŋ͡m˧˧ ŋip̚˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "tổ hợp quân sự công nghiệp"
    },
    {
      "word": "tổ hợp công nghiệp-quân sự"
    },
    {
      "word": "tổ hợp công nghiệp quân sự"
    }
  ],
  "word": "tổ hợp quân sự-công nghiệp"
}

Download raw JSONL data for tổ hợp quân sự-công nghiệp meaning in Vietnamese (3.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.