"nhất tề" meaning in Vietnamese

See nhất tề in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: [ɲət̚˧˦ te˨˩] [Hà-Nội], [ɲək̚˦˧˥ tej˦˩] [Huế], [ɲək̚˦˥ tej˨˩] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 一齊. Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|一齊}} Sino-Vietnamese word from 一齊 Head templates: {{head|vi|adverb|||head=|tr=}} nhất tề, {{vi-adv}} nhất tề
  1. to a man; unanimously Synonyms: nhất loạt
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "一齊"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 一齊",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 一齊.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adverb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "nhất tề",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "nhất tề",
      "name": "vi-adv"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Answering the call of President Ho Chi Minh, our people and army unanimously rose up to resist, determined \"to brave death for the survival of the Fatherland\", for the sacred independence and freedom of the Fatherland.",
          "ref": "2016 November 29, Nguyễn Văn Sự, “\"Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến\" - Sự khẳng định ý chí và quyết tâm sắt đá bảo vệ nền độc lập”, in Hànộimới:",
          "text": "Đáp Lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh, toàn dân, toàn quân ta nhất tề đứng lên kháng chiến với ý chí \"Quyết tử để Tổ quốc quyết sinh\", vì độc lập tự do thiêng liêng của Tổ quốc.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to a man; unanimously"
      ],
      "id": "en-nhất_tề-vi-adv-tq~hd~6o",
      "links": [
        [
          "to a man",
          "to a man"
        ],
        [
          "unanimously",
          "unanimously"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "nhất loạt"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ɲət̚˧˦ te˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ɲək̚˦˧˥ tej˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ɲək̚˦˥ tej˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "nhất tề"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "一齊"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 一齊",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 一齊.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adverb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "nhất tề",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "nhất tề",
      "name": "vi-adv"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese adverbs",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Answering the call of President Ho Chi Minh, our people and army unanimously rose up to resist, determined \"to brave death for the survival of the Fatherland\", for the sacred independence and freedom of the Fatherland.",
          "ref": "2016 November 29, Nguyễn Văn Sự, “\"Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến\" - Sự khẳng định ý chí và quyết tâm sắt đá bảo vệ nền độc lập”, in Hànộimới:",
          "text": "Đáp Lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh, toàn dân, toàn quân ta nhất tề đứng lên kháng chiến với ý chí \"Quyết tử để Tổ quốc quyết sinh\", vì độc lập tự do thiêng liêng của Tổ quốc.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to a man; unanimously"
      ],
      "links": [
        [
          "to a man",
          "to a man"
        ],
        [
          "unanimously",
          "unanimously"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "nhất loạt"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ɲət̚˧˦ te˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ɲək̚˦˧˥ tej˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ɲək̚˦˥ tej˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "nhất tề"
}

Download raw JSONL data for nhất tề meaning in Vietnamese (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-01 from the enwiktionary dump dated 2024-11-21 using wiktextract (95d2be1 and 64224ec). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.