"người dưng" meaning in Vietnamese

See người dưng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [ŋɨəj˨˩ zɨŋ˧˧] [Hà-Nội], [ŋɨj˦˩ jɨŋ˧˧] [Huế], [ŋɨj˨˩ jɨŋ˧˧] (note: Saigon)
Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=}} người dưng, {{vi-noun}} người dưng
  1. a non-relative; compare người lạ (“stranger”) Categories (topical): People Synonyms: người dưng nước lã
    Sense id: en-người_dưng-vi-noun-UFC5ycuq Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "người dưng",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "người dưng",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "người thân"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "People",
          "orig": "vi:People",
          "parents": [
            "Human",
            "All topics",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "He may be close to you, but at the end of the day, he's not your family, he can't compare to your flesh and blood.",
          "text": "Thân thì thân nhưng nó vẫn là người dưng, không sánh bằng người thân được.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "And all the feelings non-relatives have for one another tend to be fragile, short-lived, prone to change over time.",
          "ref": "2013, Lê Thuỷ, “Giá trị giữa người thân và người dưng [Values: Relatives vs Non-Relatives]”, in Nhật ký sắc đẹp [Beauty Journal], archived from the original on 2018-01-24:",
          "text": "Và tất cả những tình cảm mà người dưng dành cho nhau đều mang tính mong manh và ngắn hạn, dễ dàng đổi thay theo thời gian.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "a non-relative; compare người lạ (“stranger”)"
      ],
      "id": "en-người_dưng-vi-noun-UFC5ycuq",
      "links": [
        [
          "non-relative",
          "non-relative"
        ],
        [
          "người lạ",
          "người lạ#Vietnamese"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "người dưng nước lã"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋɨəj˨˩ zɨŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˦˩ jɨŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˨˩ jɨŋ˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "người dưng"
}
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "người dưng",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "người dưng",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "antonyms": [
        {
          "word": "người thân"
        }
      ],
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese terms with usage examples",
        "vi:People"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "He may be close to you, but at the end of the day, he's not your family, he can't compare to your flesh and blood.",
          "text": "Thân thì thân nhưng nó vẫn là người dưng, không sánh bằng người thân được.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "And all the feelings non-relatives have for one another tend to be fragile, short-lived, prone to change over time.",
          "ref": "2013, Lê Thuỷ, “Giá trị giữa người thân và người dưng [Values: Relatives vs Non-Relatives]”, in Nhật ký sắc đẹp [Beauty Journal], archived from the original on 2018-01-24:",
          "text": "Và tất cả những tình cảm mà người dưng dành cho nhau đều mang tính mong manh và ngắn hạn, dễ dàng đổi thay theo thời gian.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "a non-relative; compare người lạ (“stranger”)"
      ],
      "links": [
        [
          "non-relative",
          "non-relative"
        ],
        [
          "người lạ",
          "người lạ#Vietnamese"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "người dưng nước lã"
        }
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋɨəj˨˩ zɨŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˦˩ jɨŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋɨj˨˩ jɨŋ˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "người dưng"
}

Download raw JSONL data for người dưng meaning in Vietnamese (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-15 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (8a39820 and 4401a4c). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.