"ngăn ngừa" meaning in Vietnamese

See ngăn ngừa in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: [ŋan˧˧ ŋɨə˨˩] [Hà-Nội], [ŋaŋ˧˧ ŋɨə˦˩] [Huế], [ŋaŋ˧˧ ŋɨə˨˩] (note: Saigon)
Etymology: ngăn + ngừa. Etymology templates: {{com|vi|ngăn|ngừa}} ngăn + ngừa Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} ngăn ngừa, {{vi-verb}} ngăn ngừa
  1. to prevent (an adverse event, a disease, etc.)
    Sense id: en-ngăn_ngừa-vi-verb-oFDUJBb~ Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "ngăn",
        "3": "ngừa"
      },
      "expansion": "ngăn + ngừa",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "ngăn + ngừa.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "ngăn ngừa",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "ngăn ngừa",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "This kind of drink helps prevent dangerous diseases, such as stroke and cancer, and is most beneficial when consumed regularly.",
          "ref": "2017, Hãy uống nước ép dưa hấu theo cách này để ngăn ngừa ung thư và đột quỵ:",
          "text": "Loại nước uống này giúp ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm như đột qụy, ung thư và có thể phát huy hiệu quả tốt nhất khi dùng thường xuyên.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to prevent (an adverse event, a disease, etc.)"
      ],
      "id": "en-ngăn_ngừa-vi-verb-oFDUJBb~",
      "links": [
        [
          "prevent",
          "prevent"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋan˧˧ ŋɨə˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋaŋ˧˧ ŋɨə˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋaŋ˧˧ ŋɨə˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "ngăn ngừa"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "ngăn",
        "3": "ngừa"
      },
      "expansion": "ngăn + ngừa",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "ngăn + ngừa.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "ngăn ngừa",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "ngăn ngừa",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Quotation templates to be cleaned",
        "Vietnamese compound terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese verbs"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "This kind of drink helps prevent dangerous diseases, such as stroke and cancer, and is most beneficial when consumed regularly.",
          "ref": "2017, Hãy uống nước ép dưa hấu theo cách này để ngăn ngừa ung thư và đột quỵ:",
          "text": "Loại nước uống này giúp ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm như đột qụy, ung thư và có thể phát huy hiệu quả tốt nhất khi dùng thường xuyên.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to prevent (an adverse event, a disease, etc.)"
      ],
      "links": [
        [
          "prevent",
          "prevent"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ŋan˧˧ ŋɨə˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋaŋ˧˧ ŋɨə˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ŋaŋ˧˧ ŋɨə˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "ngăn ngừa"
}

Download raw JSONL data for ngăn ngừa meaning in Vietnamese (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.