"mi-nhon" meaning in Vietnamese

See mi-nhon in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: [mi˧˧ ɲɔn˧˧] [Hà-Nội], [mɪj˧˧ ɲɔŋ˧˧] [Huế], [mɪj˧˧ ɲɔŋ˧˧] (note: Saigon)
Etymology: From French mignonne f (“cute”). Etymology templates: {{bor|vi|fr|mignonne||cute|g=f}} French mignonne f (“cute”) Head templates: {{head|vi|adjective|||||||head=|tr=}} mi-nhon, {{vi-adj}} mi-nhon
  1. (slang, of a girl or woman) attractively petite Tags: slang Categories (topical): Female people Synonyms: mi nhon Related terms: thư sinh
    Sense id: en-mi-nhon-vi-adj-hMQT4ybW Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "fr",
        "3": "mignonne",
        "4": "",
        "5": "cute",
        "g": "f"
      },
      "expansion": "French mignonne f (“cute”)",
      "name": "bor"
    }
  ],
  "etymology_text": "From French mignonne f (“cute”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "mi-nhon",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "mi-nhon",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Female people",
          "orig": "vi:Female people",
          "parents": [
            "Female",
            "People",
            "Gender",
            "Human",
            "Biology",
            "Psychology",
            "Sociology",
            "All topics",
            "Sciences",
            "Social sciences",
            "Fundamental",
            "Society"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Shedding some weight and suddenly she’s a shawty.",
          "text": "Nhỏ mới giảm cân giờ nhìn mi-nhon vãi.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Looking back at our ten happy years, I still want our next ten will be even more fulfilling, my love. First and foremost, be content with (or at least don’t be disappointed in) your appearance: I still love you with that body and that face. We’re long past our teenage years to be hung up on “petiteness” and “long legs.” To me, beauty isn’t just about the body and face, but now about the eyes, the voice, the food and clothing you have made, is and will be making for our family on a daily basis.",
          "ref": "(Can we date this quote?), “Cùng cố gắng cho hạnh phúc 10 năm tiếp theo vợ nhé [Let’s go for another ten happy years, baby!]”, in VnExpress - Tâm sự (tổng hợp hơn 5000 bài viết) [VnExpress: Real Talk (Over 5000 Entries)]:",
          "text": "Nhìn lại 10 năm hạnh phúc ấy, anh vẫn mong 10 năm tới của chúng mình trọn vẹn và đầy đủ hơn, em yêu à. Trước hết, và trên hết em hãy vừa lòng (hay ít nhất là đừng tỏ ra thất vọng) với ngoại hình của mình: anh vẫn yêu em với thân hình ấy, khuôn mặt ấy. Chúng mình đã qua rồi thời thiếu niên để lo đến chuyện “mi-nhon” với “chân dài”. Với anh, nét đẹp không chỉ nằm trên cơ thể, nét mặt mà bây giờ nằm ở ánh mắt, giọng nói, ở từng miếng cơm, manh áo mà em đã, đang và sẽ mang đến cho gia đình hàng ngày, hàng giờ đấy thôi.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "To achieve a slim figure, you should combine 30-minute exercise every day with a healthy diet. Take every chance to move your muscles, for example, instead of taking the elevator, you can take the stairs every day.",
          "ref": "2009 July 15, Huyền Anh, “Bí mật của những cô gái “mi-nhon” [Slim Girls’ Secrets]”, in DÂN TRÍ [PEOPLE’S KNOWLEDGE]:",
          "text": "Muốn có một thân hình mi-nhon, bạn nên kết hợp 30 phút tập thể dục mỗi ngày với chế độ ăn uống lành mạnh, hợp lý. Tranh thủ vận động mọi lúc có thể, ví dụ, thay vì đi thang máy, hãy thử leo thang bộ mỗi ngày.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "attractively petite"
      ],
      "id": "en-mi-nhon-vi-adj-hMQT4ybW",
      "links": [
        [
          "petite",
          "petite#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(slang, of a girl or woman) attractively petite"
      ],
      "raw_tags": [
        "of a girl or woman"
      ],
      "related": [
        {
          "word": "thư sinh"
        }
      ],
      "synonyms": [
        {
          "word": "mi nhon"
        }
      ],
      "tags": [
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[mi˧˧ ɲɔn˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[mɪj˧˧ ɲɔŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[mɪj˧˧ ɲɔŋ˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "mi-nhon"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "fr",
        "3": "mignonne",
        "4": "",
        "5": "cute",
        "g": "f"
      },
      "expansion": "French mignonne f (“cute”)",
      "name": "bor"
    }
  ],
  "etymology_text": "From French mignonne f (“cute”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "mi-nhon",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "mi-nhon",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "related": [
    {
      "word": "thư sinh"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Requests for date",
        "Vietnamese adjectives",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese slang",
        "Vietnamese terms borrowed from French",
        "Vietnamese terms derived from French",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese terms with usage examples",
        "vi:Female people"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Shedding some weight and suddenly she’s a shawty.",
          "text": "Nhỏ mới giảm cân giờ nhìn mi-nhon vãi.",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Looking back at our ten happy years, I still want our next ten will be even more fulfilling, my love. First and foremost, be content with (or at least don’t be disappointed in) your appearance: I still love you with that body and that face. We’re long past our teenage years to be hung up on “petiteness” and “long legs.” To me, beauty isn’t just about the body and face, but now about the eyes, the voice, the food and clothing you have made, is and will be making for our family on a daily basis.",
          "ref": "(Can we date this quote?), “Cùng cố gắng cho hạnh phúc 10 năm tiếp theo vợ nhé [Let’s go for another ten happy years, baby!]”, in VnExpress - Tâm sự (tổng hợp hơn 5000 bài viết) [VnExpress: Real Talk (Over 5000 Entries)]:",
          "text": "Nhìn lại 10 năm hạnh phúc ấy, anh vẫn mong 10 năm tới của chúng mình trọn vẹn và đầy đủ hơn, em yêu à. Trước hết, và trên hết em hãy vừa lòng (hay ít nhất là đừng tỏ ra thất vọng) với ngoại hình của mình: anh vẫn yêu em với thân hình ấy, khuôn mặt ấy. Chúng mình đã qua rồi thời thiếu niên để lo đến chuyện “mi-nhon” với “chân dài”. Với anh, nét đẹp không chỉ nằm trên cơ thể, nét mặt mà bây giờ nằm ở ánh mắt, giọng nói, ở từng miếng cơm, manh áo mà em đã, đang và sẽ mang đến cho gia đình hàng ngày, hàng giờ đấy thôi.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "To achieve a slim figure, you should combine 30-minute exercise every day with a healthy diet. Take every chance to move your muscles, for example, instead of taking the elevator, you can take the stairs every day.",
          "ref": "2009 July 15, Huyền Anh, “Bí mật của những cô gái “mi-nhon” [Slim Girls’ Secrets]”, in DÂN TRÍ [PEOPLE’S KNOWLEDGE]:",
          "text": "Muốn có một thân hình mi-nhon, bạn nên kết hợp 30 phút tập thể dục mỗi ngày với chế độ ăn uống lành mạnh, hợp lý. Tranh thủ vận động mọi lúc có thể, ví dụ, thay vì đi thang máy, hãy thử leo thang bộ mỗi ngày.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "attractively petite"
      ],
      "links": [
        [
          "petite",
          "petite#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(slang, of a girl or woman) attractively petite"
      ],
      "raw_tags": [
        "of a girl or woman"
      ],
      "tags": [
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[mi˧˧ ɲɔn˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[mɪj˧˧ ɲɔŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[mɪj˧˧ ɲɔŋ˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "mi nhon"
    }
  ],
  "word": "mi-nhon"
}

Download raw JSONL data for mi-nhon meaning in Vietnamese (3.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.