"hiện tại phân từ" meaning in Vietnamese

See hiện tại phân từ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [hiən˧˨ʔ taːj˧˨ʔ fən˧˧ tɨ˨˩] [Hà-Nội], [hiəŋ˨˩ʔ taːj˨˩ʔ fəŋ˧˧ tɨ˦˩] [Huế], [hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨ fəŋ˧˧ tɨ˨˩] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 現在分詞, composed of 現在 (“present”) and 分詞 (“participle”). Etymology templates: {{etymid|vi|現在分詞}}, {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|現在|present|分詞|participle}} Sino-Vietnamese word from 現在分詞, composed of 現在 (“present”) and 分詞 (“participle”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=hiện tại phân từ|tr=}} hiện tại phân từ, {{vi-noun|head=hiện tại phân từ}} hiện tại phân từ
  1. (dated, grammar) Synonym of phân từ hiện tại (“present participle”) Tags: dated Synonyms: phân từ hiện tại [synonym, synonym-of] Related terms: quá khứ phân từ
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "現在分詞"
      },
      "expansion": "",
      "name": "etymid"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "現在",
        "2": "present",
        "3": "分詞",
        "4": "participle"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 現在分詞, composed of 現在 (“present”) and 分詞 (“participle”)",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 現在分詞, composed of 現在 (“present”) and 分詞 (“participle”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "hiện tại phân từ",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "hiện tại phân từ",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "hiện tại phân từ"
      },
      "expansion": "hiện tại phân từ",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Parts of speech",
          "orig": "vi:Parts of speech",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Synonym of phân từ hiện tại (“present participle”)"
      ],
      "id": "en-hiện_tại_phân_từ-vi-noun-8VXmBEPv",
      "links": [
        [
          "grammar",
          "grammar"
        ],
        [
          "phân từ hiện tại",
          "phân từ hiện tại#Vietnamese"
        ],
        [
          "present participle",
          "present participle#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(dated, grammar) Synonym of phân từ hiện tại (“present participle”)"
      ],
      "related": [
        {
          "word": "quá khứ phân từ"
        }
      ],
      "synonyms": [
        {
          "extra": "present participle",
          "tags": [
            "synonym",
            "synonym-of"
          ],
          "word": "phân từ hiện tại"
        }
      ],
      "tags": [
        "dated"
      ],
      "topics": [
        "grammar",
        "human-sciences",
        "linguistics",
        "sciences"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[hiən˧˨ʔ taːj˧˨ʔ fən˧˧ tɨ˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[hiəŋ˨˩ʔ taːj˨˩ʔ fəŋ˧˧ tɨ˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨ fəŋ˧˧ tɨ˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "hiện tại phân từ"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "現在分詞"
      },
      "expansion": "",
      "name": "etymid"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "現在",
        "2": "present",
        "3": "分詞",
        "4": "participle"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 現在分詞, composed of 現在 (“present”) and 分詞 (“participle”)",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 現在分詞, composed of 現在 (“present”) and 分詞 (“participle”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "hiện tại phân từ",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "hiện tại phân từ",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "hiện tại phân từ"
      },
      "expansion": "hiện tại phân từ",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "word": "quá khứ phân từ"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese dated terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "vi:Parts of speech"
      ],
      "glosses": [
        "Synonym of phân từ hiện tại (“present participle”)"
      ],
      "links": [
        [
          "grammar",
          "grammar"
        ],
        [
          "phân từ hiện tại",
          "phân từ hiện tại#Vietnamese"
        ],
        [
          "present participle",
          "present participle#English"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(dated, grammar) Synonym of phân từ hiện tại (“present participle”)"
      ],
      "synonyms": [
        {
          "extra": "present participle",
          "tags": [
            "synonym",
            "synonym-of"
          ],
          "word": "phân từ hiện tại"
        }
      ],
      "tags": [
        "dated"
      ],
      "topics": [
        "grammar",
        "human-sciences",
        "linguistics",
        "sciences"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[hiən˧˨ʔ taːj˧˨ʔ fən˧˧ tɨ˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[hiəŋ˨˩ʔ taːj˨˩ʔ fəŋ˧˧ tɨ˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨ fəŋ˧˧ tɨ˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "hiện tại phân từ"
}

Download raw JSONL data for hiện tại phân từ meaning in Vietnamese (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-13 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (4ba5975 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.