"bể phốt" meaning in Vietnamese

See bể phốt in All languages combined, or Wiktionary

Noun

Etymology: bể (“a water tank”) + French fosse septique (literally “septic pit”) Etymology templates: {{com|vi|bể|t1=a water tank}} bể (“a water tank”), {{der|vi|fr|fosse septique|fosse septique|lit=septic pit}} French fosse septique (literally “septic pit”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=}} bể phốt, {{vi-noun}} bể phốt
  1. Synonym of bể tự hoại (“a septic tank”) Synonyms: bể tự hoại [synonym, synonym-of]
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "bể",
        "t1": "a water tank"
      },
      "expansion": "bể (“a water tank”)",
      "name": "com"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "fr",
        "3": "fosse septique",
        "4": "fosse septique",
        "lit": "septic pit"
      },
      "expansion": "French fosse septique (literally “septic pit”)",
      "name": "der"
    }
  ],
  "etymology_text": "bể (“a water tank”) + French fosse septique (literally “septic pit”)",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "bể phốt",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "bể phốt",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "French links with redundant target parameters",
          "parents": [
            "Links with redundant target parameters",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Phốt literally means “excrement pit” and is also called bể phốt (a septic tank that stores organic waste). Bể phốt is also a French loanword, but the etymon is fosse (a pit) as in fosse septique.",
          "ref": "[2021 May 11, Cersei, “Tra từ: ‘Bóc phốt’ là gì và bắt nguồn từ đâu mà trở nên phổ biến đến vậy? [Look It Up: What Does bóc phốt Mean, Where’s It from and How'd It Get So Popular?]”, in VTC News:",
          "text": "Về nghĩa đen, theo từ điển tiếng Việt thì “phốt” có nghĩa là “hố phân” hoặc còn được gọi là “bể phốt” (hầm cầu, hầm tự hoại, chứa chất thải hữu cơ). Bể phốt cũng là từ vay mượn tiếng Pháp, nhưng chữ gốc của nó là \"fosse\" (cái hố) trong “fosse septique”.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "\"If you're a hot guy it ain't matter even if you were a septic tank cleaner, like my nephew for example.\"",
          "ref": "(Can we date this quote?), Sapis, “Chương 14: Giấm lên men [Chapter 14: Fermented Vinegar]”, in Nó thích mày [She Likes You]:",
          "text": "- Trai đẹp thì đi thông bể phốt cũng có người thích, như cháu tao chẳng hạn.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Synonym of bể tự hoại (“a septic tank”)"
      ],
      "id": "en-bể_phốt-vi-noun-jYR02iOR",
      "links": [
        [
          "bể tự hoại",
          "bể tự hoại#Vietnamese"
        ],
        [
          "septic tank",
          "septic tank#English"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "extra": "a septic tank",
          "tags": [
            "synonym",
            "synonym-of"
          ],
          "word": "bể tự hoại"
        }
      ]
    }
  ],
  "word": "bể phốt"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "bể",
        "t1": "a water tank"
      },
      "expansion": "bể (“a water tank”)",
      "name": "com"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "fr",
        "3": "fosse septique",
        "4": "fosse septique",
        "lit": "septic pit"
      },
      "expansion": "French fosse septique (literally “septic pit”)",
      "name": "der"
    }
  ],
  "etymology_text": "bể (“a water tank”) + French fosse septique (literally “septic pit”)",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "bể phốt",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "bể phốt",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "French links with redundant target parameters",
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Requests for date",
        "Vietnamese compound terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms derived from French",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Phốt literally means “excrement pit” and is also called bể phốt (a septic tank that stores organic waste). Bể phốt is also a French loanword, but the etymon is fosse (a pit) as in fosse septique.",
          "ref": "[2021 May 11, Cersei, “Tra từ: ‘Bóc phốt’ là gì và bắt nguồn từ đâu mà trở nên phổ biến đến vậy? [Look It Up: What Does bóc phốt Mean, Where’s It from and How'd It Get So Popular?]”, in VTC News:",
          "text": "Về nghĩa đen, theo từ điển tiếng Việt thì “phốt” có nghĩa là “hố phân” hoặc còn được gọi là “bể phốt” (hầm cầu, hầm tự hoại, chứa chất thải hữu cơ). Bể phốt cũng là từ vay mượn tiếng Pháp, nhưng chữ gốc của nó là \"fosse\" (cái hố) trong “fosse septique”.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "\"If you're a hot guy it ain't matter even if you were a septic tank cleaner, like my nephew for example.\"",
          "ref": "(Can we date this quote?), Sapis, “Chương 14: Giấm lên men [Chapter 14: Fermented Vinegar]”, in Nó thích mày [She Likes You]:",
          "text": "- Trai đẹp thì đi thông bể phốt cũng có người thích, như cháu tao chẳng hạn.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Synonym of bể tự hoại (“a septic tank”)"
      ],
      "links": [
        [
          "bể tự hoại",
          "bể tự hoại#Vietnamese"
        ],
        [
          "septic tank",
          "septic tank#English"
        ]
      ],
      "synonyms": [
        {
          "extra": "a septic tank",
          "tags": [
            "synonym",
            "synonym-of"
          ],
          "word": "bể tự hoại"
        }
      ]
    }
  ],
  "word": "bể phốt"
}

Download raw JSONL data for bể phốt meaning in Vietnamese (2.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-03 from the enwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (eaedd02 and 8fbd9e8). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.