"bằng an" meaning in Vietnamese

See bằng an in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

Head templates: {{head|vi|adjective|||||||head=|tr=}} bằng an, {{vi-adj}} bằng an
  1. Alternative form of bình yên (“tranquil; peaceful”) Tags: alt-of, alternative Alternative form of: bình yên (extra: tranquil; peaceful)
    Sense id: en-bằng_an-vi-adj-U0htu-a2 Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "bằng an",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "bằng an",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "extra": "tranquil; peaceful",
          "word": "bình yên"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "As a girl who has been and is still in love but has never been able to see it through, so I’ve resigned myself to let love fly away, and today I only seek a brother or friend or… to comfort me, so I can find peace again for a soul who once cried for love.",
          "ref": "1975, Tuần báo văn nghệ Tiền phong [The Vanguard, A Weekly Literary Periodical]:",
          "text": "Một người con gái đã và đang yêu, nhưng không được chung thủy của tình yêu, thôi đành để tình yêu chắp cánh bay cao, và với hiện tại này tôi muốn tìm một người anh hay bạn hay… để an ủi, hầu tìm lại sự bằng an cho tâm hồn đã một lần khóc cho tình yêu.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Alternative form of bình yên (“tranquil; peaceful”)"
      ],
      "id": "en-bằng_an-vi-adj-U0htu-a2",
      "links": [
        [
          "bình yên",
          "bình yên#Vietnamese"
        ],
        [
          "tranquil",
          "tranquil#English"
        ],
        [
          "peaceful",
          "peaceful#English"
        ]
      ],
      "tags": [
        "alt-of",
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "homophone": "Bằng An"
    }
  ],
  "word": "bằng an"
}
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "bằng an",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "bằng an",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "extra": "tranquil; peaceful",
          "word": "bình yên"
        }
      ],
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese adjectives",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms with homophones",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "As a girl who has been and is still in love but has never been able to see it through, so I’ve resigned myself to let love fly away, and today I only seek a brother or friend or… to comfort me, so I can find peace again for a soul who once cried for love.",
          "ref": "1975, Tuần báo văn nghệ Tiền phong [The Vanguard, A Weekly Literary Periodical]:",
          "text": "Một người con gái đã và đang yêu, nhưng không được chung thủy của tình yêu, thôi đành để tình yêu chắp cánh bay cao, và với hiện tại này tôi muốn tìm một người anh hay bạn hay… để an ủi, hầu tìm lại sự bằng an cho tâm hồn đã một lần khóc cho tình yêu.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Alternative form of bình yên (“tranquil; peaceful”)"
      ],
      "links": [
        [
          "bình yên",
          "bình yên#Vietnamese"
        ],
        [
          "tranquil",
          "tranquil#English"
        ],
        [
          "peaceful",
          "peaceful#English"
        ]
      ],
      "tags": [
        "alt-of",
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "homophone": "Bằng An"
    }
  ],
  "word": "bằng an"
}

Download raw JSONL data for bằng an meaning in Vietnamese (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-03 from the enwiktionary dump dated 2024-11-21 using wiktextract (94ba7e1 and 5dea2a6). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.