"Thiết Mộc Chân" meaning in Vietnamese

See Thiết Mộc Chân in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: [tʰiət̚˧˦ məwk͡p̚˧˨ʔ t͡ɕən˧˧] [Hà-Nội], [tʰiək̚˦˧˥ məwk͡p̚˨˩ʔ t͡ɕəŋ˧˧] [Huế], [tʰiək̚˦˥ məwk͡p̚˨˩˨ cəŋ˧˧] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 鐵木真, from Mongolian Тэмүжин (Temüžin)/ᠲᠡᠮᠦᠵᠢᠨ (temüǰin). Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|鐵木真}} Sino-Vietnamese word from 鐵木真, {{der|vi|mn|Тэмүжин}} Mongolian Тэмүжин (Temüžin) Head templates: {{head|vi|proper noun|head=Thiết Mộc Chân|tr=}} Thiết Mộc Chân, {{vi-proper noun|head=Thiết Mộc Chân}} Thiết Mộc Chân
  1. Temujin (given name of Genghis Khan)
    Sense id: en-Thiết_Mộc_Chân-vi-name-LzElemCf Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Sino-Vietnamese words, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "鐵木真"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 鐵木真",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mn",
        "3": "Тэмүжин"
      },
      "expansion": "Mongolian Тэмүжин (Temüžin)",
      "name": "der"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 鐵木真, from Mongolian Тэмүжин (Temüžin)/ᠲᠡᠮᠦᠵᠢᠨ (temüǰin).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "proper noun",
        "head": "Thiết Mộc Chân",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "Thiết Mộc Chân",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "Thiết Mộc Chân"
      },
      "expansion": "Thiết Mộc Chân",
      "name": "vi-proper noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "One more day passed; they were not far from Wáng Khan anymore when suddenly two soldiers of Temüjin's vanguard army hurried back to report that the Naimans were blocking the road ahead with about thirty thousand people.",
          "ref": "2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):",
          "text": "Lại đi thêm một ngày, còn cách chỗ Vương Hãn không xa, chợt hai tên quân tiền tiêu của Thiết Mộc Chân phi mau về, báo phía trước có bộ lạc Nãi Man chặn đường, khoảng ba vạn người.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Temujin (given name of Genghis Khan)"
      ],
      "id": "en-Thiết_Mộc_Chân-vi-name-LzElemCf",
      "links": [
        [
          "Temujin",
          "Temujin"
        ],
        [
          "Genghis Khan",
          "Genghis Khan#English"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰiət̚˧˦ məwk͡p̚˧˨ʔ t͡ɕən˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰiək̚˦˧˥ məwk͡p̚˨˩ʔ t͡ɕəŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰiək̚˦˥ məwk͡p̚˨˩˨ cəŋ˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "Thiết Mộc Chân"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "鐵木真"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 鐵木真",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "mn",
        "3": "Тэмүжин"
      },
      "expansion": "Mongolian Тэмүжин (Temüžin)",
      "name": "der"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 鐵木真, from Mongolian Тэмүжин (Temüžin)/ᠲᠡᠮᠦᠵᠢᠨ (temüǰin).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "proper noun",
        "head": "Thiết Mộc Chân",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "Thiết Mộc Chân",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "head": "Thiết Mộc Chân"
      },
      "expansion": "Thiết Mộc Chân",
      "name": "vi-proper noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese proper nouns",
        "Vietnamese terms derived from Mongolian",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "One more day passed; they were not far from Wáng Khan anymore when suddenly two soldiers of Temüjin's vanguard army hurried back to report that the Naimans were blocking the road ahead with about thirty thousand people.",
          "ref": "2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):",
          "text": "Lại đi thêm một ngày, còn cách chỗ Vương Hãn không xa, chợt hai tên quân tiền tiêu của Thiết Mộc Chân phi mau về, báo phía trước có bộ lạc Nãi Man chặn đường, khoảng ba vạn người.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Temujin (given name of Genghis Khan)"
      ],
      "links": [
        [
          "Temujin",
          "Temujin"
        ],
        [
          "Genghis Khan",
          "Genghis Khan#English"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰiət̚˧˦ məwk͡p̚˧˨ʔ t͡ɕən˧˧]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰiək̚˦˧˥ məwk͡p̚˨˩ʔ t͡ɕəŋ˧˧]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰiək̚˦˥ məwk͡p̚˨˩˨ cəŋ˧˧]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "Thiết Mộc Chân"
}

Download raw JSONL data for Thiết Mộc Chân meaning in Vietnamese (2.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-15 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (8a39820 and 4401a4c). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.