"冬至" meaning in Vietnamese

See 冬至 in All languages combined, or Wiktionary

Noun

Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=}} 冬至, {{vi-noun|sc=Hani}} 冬至
  1. chữ Hán form of đông chí (“winter solstice”). Related terms (Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Autumn): Lập thu、Xử thử、Bạch lộ、Thu phân、Hàn lộ、Sương giáng (alt: 立秋; 處暑; 白露; 秋分; 寒露; 霜降) Related terms (Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Spring): Lập xuân、Vũ thủy、Kinh trập、Xuân phân、Thanh minh、Cốc vũ (alt: 立春; 雨水; 驚蟄; 春分; 清明; 穀雨) Related terms (Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Summer): Lập hạ、Tiểu mãn、Mang chủng、Hạ chí、Tiểu thử、Đại thử (alt: 立夏; 小滿; 芒種; 夏至; 小暑; 大暑) Related terms (Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Winter): Lập đông、Tiểu tuyết、Đại tuyết、Đông chí、Tiểu hàn、Đại hàn (alt: 立冬; 小雪; 大雪; 冬至; 小寒; 大寒)
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "冬至",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "sc": "Hani"
      },
      "expansion": "冬至",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 4 entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese Chữ Hán",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "chữ Hán form of đông chí (“winter solstice”)."
      ],
      "id": "en-冬至-vi-noun--lNAMHYw",
      "links": [
        [
          "chữ Hán",
          "chữ Hán#Vietnamese"
        ],
        [
          "đông chí",
          "đông chí#Vietnamese"
        ],
        [
          "winter solstice",
          "winter solstice"
        ]
      ],
      "related": [
        {
          "alt": "立春; 雨水; 驚蟄; 春分; 清明; 穀雨",
          "sense": "Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Spring",
          "word": "Lập xuân、Vũ thủy、Kinh trập、Xuân phân、Thanh minh、Cốc vũ"
        },
        {
          "alt": "立夏; 小滿; 芒種; 夏至; 小暑; 大暑",
          "sense": "Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Summer",
          "word": "Lập hạ、Tiểu mãn、Mang chủng、Hạ chí、Tiểu thử、Đại thử"
        },
        {
          "alt": "立秋; 處暑; 白露; 秋分; 寒露; 霜降",
          "sense": "Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Autumn",
          "word": "Lập thu、Xử thử、Bạch lộ、Thu phân、Hàn lộ、Sương giáng"
        },
        {
          "alt": "立冬; 小雪; 大雪; 冬至; 小寒; 大寒",
          "sense": "Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Winter",
          "word": "Lập đông、Tiểu tuyết、Đại tuyết、Đông chí、Tiểu hàn、Đại hàn"
        }
      ]
    }
  ],
  "word": "冬至"
}
{
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "冬至",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "sc": "Hani"
      },
      "expansion": "冬至",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "alt": "立春; 雨水; 驚蟄; 春分; 清明; 穀雨",
      "sense": "Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Spring",
      "word": "Lập xuân、Vũ thủy、Kinh trập、Xuân phân、Thanh minh、Cốc vũ"
    },
    {
      "alt": "立夏; 小滿; 芒種; 夏至; 小暑; 大暑",
      "sense": "Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Summer",
      "word": "Lập hạ、Tiểu mãn、Mang chủng、Hạ chí、Tiểu thử、Đại thử"
    },
    {
      "alt": "立秋; 處暑; 白露; 秋分; 寒露; 霜降",
      "sense": "Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Autumn",
      "word": "Lập thu、Xử thử、Bạch lộ、Thu phân、Hàn lộ、Sương giáng"
    },
    {
      "alt": "立冬; 小雪; 大雪; 冬至; 小寒; 大寒",
      "sense": "Hai mươi tư tiết khí (𠄩𨒒四節氣, “The twenty-four solar terms”); Winter",
      "word": "Lập đông、Tiểu tuyết、Đại tuyết、Đông chí、Tiểu hàn、Đại hàn"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 4 entries",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese Chữ Hán",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese nouns in Han script"
      ],
      "glosses": [
        "chữ Hán form of đông chí (“winter solstice”)."
      ],
      "links": [
        [
          "chữ Hán",
          "chữ Hán#Vietnamese"
        ],
        [
          "đông chí",
          "đông chí#Vietnamese"
        ],
        [
          "winter solstice",
          "winter solstice"
        ]
      ]
    }
  ],
  "word": "冬至"
}

Download raw JSONL data for 冬至 meaning in Vietnamese (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.