"ước" meaning in Vietnamese

See ước in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: [ʔɨək̚˧˦] [Hà-Nội], [ʔɨək̚˦˧˥] [Huế], [ʔɨək̚˦˥] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 約. Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|約}} Sino-Vietnamese word from 約 Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=}} ước, {{vi-noun}} ước
  1. Clipping of ước số (“divisor”). Tags: abbreviation, alt-of, clipping Alternative form of: ước số (extra: divisor)
    Sense id: en-ước-vi-noun-CL~WyBUS Categories (other): Sino-Vietnamese words Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 53 47 Related terms: ao ước, bội ước, cầu được ước thấy, chế ước, công ước, đại ước, điều ước, đính ước, định ước, giản ước, giao ước, hẹn ước, hiệp ước, hoà ước, hương ước, kết ước, khế ước, khoán ước, kiệm ước, mật ước, minh ước, mong ước, mộng ước, mơ ước, nguyện ước, phân ước, qui ước, quy ước, rày ước mai ao, tạm ước, thất ước, thề ước, thoả ước, thương ước, ước ao, ước chung, ước chung lớn nhất, ước chừng, ước định, ước hẹn, ước lệ, ước lược, ước lượng, ước mong, ước mơ, ước muốn, ước nguyện, ước số, ước số chung, ước thúc, ước tính, ước vọng, vi ước, vô ước, bội

Verb

IPA: [ʔɨək̚˧˦] [Hà-Nội], [ʔɨək̚˦˧˥] [Huế], [ʔɨək̚˦˥] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 約. Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|約}} Sino-Vietnamese word from 約 Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} ước, {{vi-verb}} ước
  1. to wish in your mind; compare cầu (“to pray”) and chúc (“to verbalize to someone what you wish for them”)
    Sense id: en-ước-vi-verb-6mUzOhhn Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Sino-Vietnamese words, Vietnamese entries with incorrect language header Disambiguation of Pages with 1 entry: 42 58 Disambiguation of Pages with entries: 38 62 Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 53 47 Disambiguation of Vietnamese entries with incorrect language header: 41 59
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "約"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 約",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 約.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "ước",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "ước",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "42 58",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "38 62",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "53 47",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "41 59",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "♀: I wish I hadn't said those awful things\nI wish we hadn't fought\nBecause I'm so lonely now\nMy life now is without you.\nI wish I could turn back time\nI wish I could meet you one more time\nI would tell you I'd always missed you\nAnd you were the only one for me.",
          "ref": "(Can we date this quote?), Võ Thiện Thanh (lyrics and music), “Ước gì [I Wish]”:",
          "text": "♀: Ước gì em đã không lỡ lời\nƯớc gì ta đừng có giận hờn\nĐể giờ đây cô đơn vắng tanh\nĐời em đã vắng anh rồi.\nƯớc gì cho thời gian trở lại\nƯớc gì em gặp anh một lần\nEm sẽ nói em luôn nhớ anh\nVà em chỉ có anh thôi.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to wish in your mind; compare cầu (“to pray”) and chúc (“to verbalize to someone what you wish for them”)"
      ],
      "id": "en-ước-vi-verb-6mUzOhhn",
      "links": [
        [
          "wish",
          "wish"
        ],
        [
          "mind",
          "mind"
        ],
        [
          "cầu",
          "cầu#Vietnamese"
        ],
        [
          "chúc",
          "chúc#Vietnamese"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "ước"
}

{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "約"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 約",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 約.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "ước",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "ước",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "extra": "divisor",
          "word": "ước số"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "_dis": "53 47",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Clipping of ước số (“divisor”)."
      ],
      "id": "en-ước-vi-noun-CL~WyBUS",
      "links": [
        [
          "ước số",
          "ước số#Vietnamese"
        ],
        [
          "divisor",
          "divisor"
        ]
      ],
      "related": [
        {
          "word": "ao ước"
        },
        {
          "word": "bội ước"
        },
        {
          "word": "cầu được ước thấy"
        },
        {
          "word": "chế ước"
        },
        {
          "word": "công ước"
        },
        {
          "word": "đại ước"
        },
        {
          "word": "điều ước"
        },
        {
          "word": "đính ước"
        },
        {
          "word": "định ước"
        },
        {
          "word": "giản ước"
        },
        {
          "word": "giao ước"
        },
        {
          "word": "hẹn ước"
        },
        {
          "word": "hiệp ước"
        },
        {
          "word": "hoà ước"
        },
        {
          "word": "hương ước"
        },
        {
          "word": "kết ước"
        },
        {
          "word": "khế ước"
        },
        {
          "word": "khoán ước"
        },
        {
          "word": "kiệm ước"
        },
        {
          "word": "mật ước"
        },
        {
          "word": "minh ước"
        },
        {
          "word": "mong ước"
        },
        {
          "word": "mộng ước"
        },
        {
          "word": "mơ ước"
        },
        {
          "word": "nguyện ước"
        },
        {
          "word": "phân ước"
        },
        {
          "word": "qui ước"
        },
        {
          "word": "quy ước"
        },
        {
          "word": "rày ước mai ao"
        },
        {
          "word": "tạm ước"
        },
        {
          "word": "thất ước"
        },
        {
          "word": "thề ước"
        },
        {
          "word": "thoả ước"
        },
        {
          "word": "thương ước"
        },
        {
          "word": "ước ao"
        },
        {
          "word": "ước chung"
        },
        {
          "word": "ước chung lớn nhất"
        },
        {
          "word": "ước chừng"
        },
        {
          "word": "ước định"
        },
        {
          "word": "ước hẹn"
        },
        {
          "word": "ước lệ"
        },
        {
          "word": "ước lược"
        },
        {
          "word": "ước lượng"
        },
        {
          "word": "ước mong"
        },
        {
          "word": "ước mơ"
        },
        {
          "word": "ước muốn"
        },
        {
          "word": "ước nguyện"
        },
        {
          "word": "ước số"
        },
        {
          "word": "ước số chung"
        },
        {
          "word": "ước thúc"
        },
        {
          "word": "ước tính"
        },
        {
          "word": "ước vọng"
        },
        {
          "word": "vi ước"
        },
        {
          "word": "vô ước"
        },
        {
          "word": "bội"
        }
      ],
      "tags": [
        "abbreviation",
        "alt-of",
        "clipping"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "ước"
}
{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Sino-Vietnamese words",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese nouns",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese verbs"
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "約"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 約",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 約.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "ước",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "ước",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Requests for date",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "♀: I wish I hadn't said those awful things\nI wish we hadn't fought\nBecause I'm so lonely now\nMy life now is without you.\nI wish I could turn back time\nI wish I could meet you one more time\nI would tell you I'd always missed you\nAnd you were the only one for me.",
          "ref": "(Can we date this quote?), Võ Thiện Thanh (lyrics and music), “Ước gì [I Wish]”:",
          "text": "♀: Ước gì em đã không lỡ lời\nƯớc gì ta đừng có giận hờn\nĐể giờ đây cô đơn vắng tanh\nĐời em đã vắng anh rồi.\nƯớc gì cho thời gian trở lại\nƯớc gì em gặp anh một lần\nEm sẽ nói em luôn nhớ anh\nVà em chỉ có anh thôi.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to wish in your mind; compare cầu (“to pray”) and chúc (“to verbalize to someone what you wish for them”)"
      ],
      "links": [
        [
          "wish",
          "wish"
        ],
        [
          "mind",
          "mind"
        ],
        [
          "cầu",
          "cầu#Vietnamese"
        ],
        [
          "chúc",
          "chúc#Vietnamese"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "ước"
}

{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Sino-Vietnamese words",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese nouns",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese verbs"
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "約"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 約",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 約.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "ước",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "ước",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "word": "ao ước"
    },
    {
      "word": "bội ước"
    },
    {
      "word": "cầu được ước thấy"
    },
    {
      "word": "chế ước"
    },
    {
      "word": "công ước"
    },
    {
      "word": "đại ước"
    },
    {
      "word": "điều ước"
    },
    {
      "word": "đính ước"
    },
    {
      "word": "định ước"
    },
    {
      "word": "giản ước"
    },
    {
      "word": "giao ước"
    },
    {
      "word": "hẹn ước"
    },
    {
      "word": "hiệp ước"
    },
    {
      "word": "hoà ước"
    },
    {
      "word": "hương ước"
    },
    {
      "word": "kết ước"
    },
    {
      "word": "khế ước"
    },
    {
      "word": "khoán ước"
    },
    {
      "word": "kiệm ước"
    },
    {
      "word": "mật ước"
    },
    {
      "word": "minh ước"
    },
    {
      "word": "mong ước"
    },
    {
      "word": "mộng ước"
    },
    {
      "word": "mơ ước"
    },
    {
      "word": "nguyện ước"
    },
    {
      "word": "phân ước"
    },
    {
      "word": "qui ước"
    },
    {
      "word": "quy ước"
    },
    {
      "word": "rày ước mai ao"
    },
    {
      "word": "tạm ước"
    },
    {
      "word": "thất ước"
    },
    {
      "word": "thề ước"
    },
    {
      "word": "thoả ước"
    },
    {
      "word": "thương ước"
    },
    {
      "word": "ước ao"
    },
    {
      "word": "ước chung"
    },
    {
      "word": "ước chung lớn nhất"
    },
    {
      "word": "ước chừng"
    },
    {
      "word": "ước định"
    },
    {
      "word": "ước hẹn"
    },
    {
      "word": "ước lệ"
    },
    {
      "word": "ước lược"
    },
    {
      "word": "ước lượng"
    },
    {
      "word": "ước mong"
    },
    {
      "word": "ước mơ"
    },
    {
      "word": "ước muốn"
    },
    {
      "word": "ước nguyện"
    },
    {
      "word": "ước số"
    },
    {
      "word": "ước số chung"
    },
    {
      "word": "ước thúc"
    },
    {
      "word": "ước tính"
    },
    {
      "word": "ước vọng"
    },
    {
      "word": "vi ước"
    },
    {
      "word": "vô ước"
    },
    {
      "word": "bội"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "extra": "divisor",
          "word": "ước số"
        }
      ],
      "categories": [
        "Vietnamese clippings"
      ],
      "glosses": [
        "Clipping of ước số (“divisor”)."
      ],
      "links": [
        [
          "ước số",
          "ước số#Vietnamese"
        ],
        [
          "divisor",
          "divisor"
        ]
      ],
      "tags": [
        "abbreviation",
        "alt-of",
        "clipping"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˦˧˥]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɨək̚˦˥]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "ước"
}

Download raw JSONL data for ước meaning in Vietnamese (4.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.