"điều động" meaning in Vietnamese

See điều động in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: [ʔɗiəw˨˩ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ] [Hà-Nội], [ʔɗiw˦˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ] [Huế], [ʔɗiw˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 調動. Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|調動}} Sino-Vietnamese word from 調動 Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} điều động, {{vi-verb}} điều động
  1. to appoint, to transfer to another position
    Sense id: en-điều_động-vi-verb-cDmWzf-R Categories (other): Sino-Vietnamese words Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 45 55
  2. to mobilise, to deploy, to prepare and arrange for use
    Sense id: en-điều_động-vi-verb-UnpUZd2m Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Sino-Vietnamese words, Vietnamese entries with incorrect language header Disambiguation of Pages with 1 entry: 35 65 Disambiguation of Pages with entries: 22 78 Disambiguation of Sino-Vietnamese words: 45 55 Disambiguation of Vietnamese entries with incorrect language header: 15 85
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "調動"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 調動",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 調動.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "điều động",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "điều động",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "45 55",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Listen; next week I leave here by appointment of those above me — you certainly know about it already.",
          "ref": "2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 204:",
          "text": "Cậu nghe này, tuần sau tôi sẽ rời khỏi đây theo sự điều động của trên chắc cậu đã biết?",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to appoint, to transfer to another position"
      ],
      "id": "en-điều_động-vi-verb-cDmWzf-R",
      "links": [
        [
          "appoint",
          "appoint"
        ],
        [
          "transfer",
          "transfer"
        ]
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "_dis": "35 65",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "22 78",
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "45 55",
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w+disamb"
        },
        {
          "_dis": "15 85",
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w+disamb"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "At that moment, the enemy army in the Northeast had deployed their elite troops to attack and raised three large black army banners; there were obviously three generals leading the troops.",
          "ref": "2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):",
          "text": "Lúc ấy, quân địch phía Đông bắc đã điều động tinh binh tới tấn công, giương cao ba ngọn cờ đại độc màu đen, rõ ràng có ba viên đại tướng đốc chiến.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "[…] and the relevant forces continued sending more firetrucks to the site.",
          "ref": "2019, Tiến Thắng, “Cháy xưởng sản xuất của Công ty giày da Đỉnh Vàng”, in Tuổi trẻ online:",
          "text": "[…] và lực lượng chức năng vẫn đang tiếp tục điều động xe chữa cháy đến hiện trường.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to mobilise, to deploy, to prepare and arrange for use"
      ],
      "id": "en-điều_động-vi-verb-UnpUZd2m",
      "links": [
        [
          "mobilise",
          "mobilise"
        ],
        [
          "deploy",
          "deploy"
        ],
        [
          "prepare",
          "prepare"
        ],
        [
          "arrange",
          "arrange"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗiəw˨˩ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗiw˦˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗiw˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "điều động"
}
{
  "categories": [
    "Pages with 1 entry",
    "Pages with entries",
    "Sino-Vietnamese words",
    "Vietnamese entries with incorrect language header",
    "Vietnamese lemmas",
    "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
    "Vietnamese verbs"
  ],
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "調動"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 調動",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 調動.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "điều động",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "điều động",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Listen; next week I leave here by appointment of those above me — you certainly know about it already.",
          "ref": "2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 204:",
          "text": "Cậu nghe này, tuần sau tôi sẽ rời khỏi đây theo sự điều động của trên chắc cậu đã biết?",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to appoint, to transfer to another position"
      ],
      "links": [
        [
          "appoint",
          "appoint"
        ],
        [
          "transfer",
          "transfer"
        ]
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "At that moment, the enemy army in the Northeast had deployed their elite troops to attack and raised three large black army banners; there were obviously three generals leading the troops.",
          "ref": "2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):",
          "text": "Lúc ấy, quân địch phía Đông bắc đã điều động tinh binh tới tấn công, giương cao ba ngọn cờ đại độc màu đen, rõ ràng có ba viên đại tướng đốc chiến.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "[…] and the relevant forces continued sending more firetrucks to the site.",
          "ref": "2019, Tiến Thắng, “Cháy xưởng sản xuất của Công ty giày da Đỉnh Vàng”, in Tuổi trẻ online:",
          "text": "[…] và lực lượng chức năng vẫn đang tiếp tục điều động xe chữa cháy đến hiện trường.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to mobilise, to deploy, to prepare and arrange for use"
      ],
      "links": [
        [
          "mobilise",
          "mobilise"
        ],
        [
          "deploy",
          "deploy"
        ],
        [
          "prepare",
          "prepare"
        ],
        [
          "arrange",
          "arrange"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɗiəw˨˩ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗiw˦˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɗiw˨˩ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "điều động"
}

Download raw JSONL data for điều động meaning in Vietnamese (2.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.