"thế giới" meaning in All languages combined

See thế giới on Wiktionary

Noun [Vietnamese]

IPA: [tʰe˧˦ zəːj˧˦] [Hà-Nội], [tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦] [Huế], [tʰej˦˥ jəːj˦˥] (note: Saigon) Audio: LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-thế giới.wav
Etymology: Sino-Vietnamese word from 世界, composed of 世 (“lifetime; time”) and 界 (“boundary; space”), from Buddhist Literary Chinese 世界 (shìjiè, “realm; domain; universe; reality”, literally “time and space”). Compare thế gian, thời gian and vũ trụ. Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|世|lifetime; time|界|boundary; space}} Sino-Vietnamese word from 世界, composed of 世 (“lifetime; time”) and 界 (“boundary; space”), {{der|vi|lzh|世界||realm; domain; universe; reality|lit=time and space}} Literary Chinese 世界 (shìjiè, “realm; domain; universe; reality”, literally “time and space”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=}} thế giới, {{vi-noun}} thế giới
  1. world Wikipedia link: vi:thế giới Synonyms: thế giái [obsolete], thế-giới, thế-giái Related terms: chiến tranh thế giới, Cựu Thế giới (alt: 舊世界), Tân Thế Giới (alt: 新世界), thế giới ngữ (alt: 世界語), thế giới quan (alt: 世界觀), Trái Đất, Địa Cầu (english: Earth), toàn cầu (english: global), quốc tế (english: international)

Alternative forms

{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "世",
        "2": "lifetime; time",
        "3": "界",
        "4": "boundary; space"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 世界, composed of 世 (“lifetime; time”) and 界 (“boundary; space”)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "lzh",
        "3": "世界",
        "4": "",
        "5": "realm; domain; universe; reality",
        "lit": "time and space"
      },
      "expansion": "Literary Chinese 世界 (shìjiè, “realm; domain; universe; reality”, literally “time and space”)",
      "name": "der"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 世界, composed of 世 (“lifetime; time”) and 界 (“boundary; space”), from Buddhist Literary Chinese 世界 (shìjiè, “realm; domain; universe; reality”, literally “time and space”). Compare thế gian, thời gian and vũ trụ.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thế giới",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "thế giới",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese terms with redundant script codes",
          "parents": [
            "Terms with redundant script codes",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "in the world",
          "text": "trên thế giới",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "world news/history/economy",
          "text": "tin (tức)/lịch sử/kinh tế thế giới",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Miss World",
          "text": "Hoa hậu Thế giới",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "the animal world/kingdom",
          "text": "thế giới động vật",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "the otherworld",
          "text": "thế giới bên kia",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "the underworld",
          "text": "thế giới ngầm",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "the virtual world",
          "text": "thế giới ảo",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "The Timekeeping World (literally, “The Timepieces' World”)",
          "text": "Thế Giới Đồng Hồ",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Readers at this point may ask, “Is this the model for an ideal world, or simply an imaginary world?”",
          "ref": "2018 November 9, Thích Nhật Từ, “Pháp hội và bản chất Tịnh độ [Memorial and the Nature of Pure Land]”, in Thế giới Cực lạc [The World of Ultimate Bliss], page 19:",
          "text": "Nhiều người khi đọc đến đây sẽ đặt câu hỏi rằng, đây có phải là mô hình của một thế giới lý tưởng hay chỉ là một thế giới ảo?",
          "type": "quote"
        },
        {
          "text": "Karl Marx (1978) [1845] “1. ad Feuerbach”, in Marx-Engels-Werke (in German), volume 3; Vietnamese translation from “1. về ‘Phoi-ơ-bắc’”, in C. Mác và Ph. Ăng-ghen — Toàn tập, volume 42, 2000; English translation from W. Lough), transl. (1976), “1) ad Feuerbach”, in Marx/Engels Collected Works, volume 5\nCác nhà triết học chỉ giải thích thế giới bằng nhiều cách khác nhau, song vấn đề là cải tạo thế giới.\nThe philosophers have only interpreted the world in various ways; the point is to change it.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "world"
      ],
      "id": "en-thế_giới-vi-noun-SG6kYiTR",
      "links": [
        [
          "world",
          "world"
        ]
      ],
      "related": [
        {
          "word": "chiến tranh thế giới"
        },
        {
          "alt": "舊世界",
          "word": "Cựu Thế giới"
        },
        {
          "alt": "新世界",
          "word": "Tân Thế Giới"
        },
        {
          "alt": "世界語",
          "word": "thế giới ngữ"
        },
        {
          "alt": "世界觀",
          "word": "thế giới quan"
        },
        {
          "word": "Trái Đất"
        },
        {
          "english": "Earth",
          "word": "Địa Cầu"
        },
        {
          "english": "global",
          "word": "toàn cầu"
        },
        {
          "english": "international",
          "word": "quốc tế"
        }
      ],
      "synonyms": [
        {
          "tags": [
            "obsolete"
          ],
          "word": "thế giái"
        },
        {
          "word": "thế-giới"
        },
        {
          "word": "thế-giái"
        }
      ],
      "wikipedia": [
        "vi:thế giới"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰe˧˦ zəːj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰej˦˥ jəːj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-thế giới.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/8/8c/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/8/8c/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi.wav.ogg"
    }
  ],
  "word": "thế giới"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "世",
        "2": "lifetime; time",
        "3": "界",
        "4": "boundary; space"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 世界, composed of 世 (“lifetime; time”) and 界 (“boundary; space”)",
      "name": "vi-etym-sino"
    },
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "lzh",
        "3": "世界",
        "4": "",
        "5": "realm; domain; universe; reality",
        "lit": "time and space"
      },
      "expansion": "Literary Chinese 世界 (shìjiè, “realm; domain; universe; reality”, literally “time and space”)",
      "name": "der"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 世界, composed of 世 (“lifetime; time”) and 界 (“boundary; space”), from Buddhist Literary Chinese 世界 (shìjiè, “realm; domain; universe; reality”, literally “time and space”). Compare thế gian, thời gian and vũ trụ.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "thế giới",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "thế giới",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "word": "chiến tranh thế giới"
    },
    {
      "alt": "舊世界",
      "word": "Cựu Thế giới"
    },
    {
      "alt": "新世界",
      "word": "Tân Thế Giới"
    },
    {
      "alt": "世界語",
      "word": "thế giới ngữ"
    },
    {
      "alt": "世界觀",
      "word": "thế giới quan"
    },
    {
      "word": "Trái Đất"
    },
    {
      "english": "Earth",
      "word": "Địa Cầu"
    },
    {
      "english": "global",
      "word": "toàn cầu"
    },
    {
      "english": "international",
      "word": "quốc tế"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese terms derived from Literary Chinese",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese terms with redundant script codes",
        "Vietnamese terms with usage examples"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "in the world",
          "text": "trên thế giới",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "world news/history/economy",
          "text": "tin (tức)/lịch sử/kinh tế thế giới",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Miss World",
          "text": "Hoa hậu Thế giới",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "the animal world/kingdom",
          "text": "thế giới động vật",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "the otherworld",
          "text": "thế giới bên kia",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "the underworld",
          "text": "thế giới ngầm",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "the virtual world",
          "text": "thế giới ảo",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "The Timekeeping World (literally, “The Timepieces' World”)",
          "text": "Thế Giới Đồng Hồ",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Readers at this point may ask, “Is this the model for an ideal world, or simply an imaginary world?”",
          "ref": "2018 November 9, Thích Nhật Từ, “Pháp hội và bản chất Tịnh độ [Memorial and the Nature of Pure Land]”, in Thế giới Cực lạc [The World of Ultimate Bliss], page 19:",
          "text": "Nhiều người khi đọc đến đây sẽ đặt câu hỏi rằng, đây có phải là mô hình của một thế giới lý tưởng hay chỉ là một thế giới ảo?",
          "type": "quote"
        },
        {
          "text": "Karl Marx (1978) [1845] “1. ad Feuerbach”, in Marx-Engels-Werke (in German), volume 3; Vietnamese translation from “1. về ‘Phoi-ơ-bắc’”, in C. Mác và Ph. Ăng-ghen — Toàn tập, volume 42, 2000; English translation from W. Lough), transl. (1976), “1) ad Feuerbach”, in Marx/Engels Collected Works, volume 5\nCác nhà triết học chỉ giải thích thế giới bằng nhiều cách khác nhau, song vấn đề là cải tạo thế giới.\nThe philosophers have only interpreted the world in various ways; the point is to change it.",
          "type": "example"
        }
      ],
      "glosses": [
        "world"
      ],
      "links": [
        [
          "world",
          "world"
        ]
      ],
      "wikipedia": [
        "vi:thế giới"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰe˧˦ zəːj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰej˦˥ jəːj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-thế giới.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/8/8c/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/8/8c/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi.wav.ogg"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "tags": [
        "obsolete"
      ],
      "word": "thế giái"
    },
    {
      "word": "thế-giới"
    },
    {
      "word": "thế-giái"
    }
  ],
  "word": "thế giới"
}

Download raw JSONL data for thế giới meaning in All languages combined (4.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-08 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (bb46d54 and 0c3c9f6). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.