"tháp ngà" meaning in All languages combined

See tháp ngà on Wiktionary

Noun [Vietnamese]

IPA: [tʰaːp̚˧˦ ŋaː˨˩] [Hà-Nội], [tʰaːp̚˦˧˥ ŋaː˦˩] [Huế], [tʰaːp̚˦˥ ŋaː˨˩] (note: Saigon) Forms: toà [classifier], ngọn [classifier]
Etymology: tháp (“tower”) + ngà (“ivory”) Etymology templates: {{com|vi|tháp|ngà|t1=tower|t2=ivory}} tháp (“tower”) + ngà (“ivory”) Head templates: {{head|vi|noun|||head=|tr=}} tháp ngà, {{vi-noun|cls=toà, ngọn}} (classifier toà, ngọn) tháp ngà
  1. ivory tower
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "tháp",
        "3": "ngà",
        "t1": "tower",
        "t2": "ivory"
      },
      "expansion": "tháp (“tower”) + ngà (“ivory”)",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "tháp (“tower”) + ngà (“ivory”)",
  "forms": [
    {
      "form": "toà",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "ngọn",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "tháp ngà",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "cls": "toà, ngọn"
      },
      "expansion": "(classifier toà, ngọn) tháp ngà",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese nouns classified by ngọn",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese nouns classified by toà",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Many people think that Vietnamese terminologies being confusing, inconsistent, and “conflicting” is just an academic matter in the ivory towers of bespectacled, lazily idle men, while in life there are still many more things worth being prioritized much more.",
          "text": "2016, Nguyễn VIệt Long, \"Đi tìm sự thống nhất (Looking for Consistency)\", Tuổi Trẻ (Youth) Online\nNhiều người cho rằng chuyện thuật ngữ tiếng Việt lộn xộn, không nhất quán và “đá nhau” chỉ là chuyện hàn lâm trong tháp ngà của mấy ông đeo kính cận dài lưng tốn vải, trong khi cuộc sống còn bao nhiêu việc đáng ưu tiên hơn nhiều.",
          "type": "quotation"
        }
      ],
      "glosses": [
        "ivory tower"
      ],
      "id": "en-tháp_ngà-vi-noun-lefJjWEz",
      "links": [
        [
          "ivory tower",
          "ivory tower"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰaːp̚˧˦ ŋaː˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰaːp̚˦˧˥ ŋaː˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰaːp̚˦˥ ŋaː˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "tháp ngà"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "tháp",
        "3": "ngà",
        "t1": "tower",
        "t2": "ivory"
      },
      "expansion": "tháp (“tower”) + ngà (“ivory”)",
      "name": "com"
    }
  ],
  "etymology_text": "tháp (“tower”) + ngà (“ivory”)",
  "forms": [
    {
      "form": "toà",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    },
    {
      "form": "ngọn",
      "tags": [
        "classifier"
      ]
    }
  ],
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "noun",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "tháp ngà",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {
        "cls": "toà, ngọn"
      },
      "expansion": "(classifier toà, ngọn) tháp ngà",
      "name": "vi-noun"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese compound terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese nouns",
        "Vietnamese nouns classified by ngọn",
        "Vietnamese nouns classified by toà",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "Many people think that Vietnamese terminologies being confusing, inconsistent, and “conflicting” is just an academic matter in the ivory towers of bespectacled, lazily idle men, while in life there are still many more things worth being prioritized much more.",
          "text": "2016, Nguyễn VIệt Long, \"Đi tìm sự thống nhất (Looking for Consistency)\", Tuổi Trẻ (Youth) Online\nNhiều người cho rằng chuyện thuật ngữ tiếng Việt lộn xộn, không nhất quán và “đá nhau” chỉ là chuyện hàn lâm trong tháp ngà của mấy ông đeo kính cận dài lưng tốn vải, trong khi cuộc sống còn bao nhiêu việc đáng ưu tiên hơn nhiều.",
          "type": "quotation"
        }
      ],
      "glosses": [
        "ivory tower"
      ],
      "links": [
        [
          "ivory tower",
          "ivory tower"
        ]
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[tʰaːp̚˧˦ ŋaː˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰaːp̚˦˧˥ ŋaː˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[tʰaːp̚˦˥ ŋaː˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "tháp ngà"
}

Download raw JSONL data for tháp ngà meaning in All languages combined (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-15 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (8a39820 and 4401a4c). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.