"chả là" meaning in All languages combined

See chả là on Wiktionary

Phrase [Vietnamese]

IPA: [t͡ɕaː˧˩ laː˨˩] [Hà-Nội], [t͡ɕaː˧˨ laː˦˩] [Huế], [caː˨˩˦ laː˨˩] (note: Saigon)
Etymology: chả (“not”) + là (“to be”). Etymology templates: {{af|vi|chả|là|t1=not|t2=to be}} chả (“not”) + là (“to be”) Head templates: {{head|vi|phrases|head=|sc=|sort=|tr=|ts=}} chả là, {{vi-phrase}} chả là
  1. Alternative form of chẳng là Tags: alt-of, alternative Alternative form of: chẳng là
    Sense id: en-chả_là-vi-phrase-sDLY8qj~ Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "chả",
        "3": "là",
        "t1": "not",
        "t2": "to be"
      },
      "expansion": "chả (“not”) + là (“to be”)",
      "name": "af"
    }
  ],
  "etymology_text": "chả (“not”) + là (“to be”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "phrases",
        "head": "",
        "sc": "",
        "sort": "",
        "tr": "",
        "ts": ""
      },
      "expansion": "chả là",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "chả là",
      "name": "vi-phrase"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "word": "chẳng là"
        }
      ],
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "What happened was my wife got sick. That, to me, was completely beyond my imagination.",
          "ref": "2013, Nguyễn Nhật Ánh, “Tôi trở thành người nội trợ đảm đang như thế nào? [How Did I Become a Good Househusband?]”, in Chuyện cổ tích dành cho người lớn [Fairy Tales for Adults], pages 139–140:",
          "text": "Chả là vợ tôi ốm. Đối với tôi, đó là một điều bất ngời ngoài sức tưởng tượng.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Alternative form of chẳng là"
      ],
      "id": "en-chả_là-vi-phrase-sDLY8qj~",
      "links": [
        [
          "chẳng là",
          "chẳng là#Vietnamese"
        ]
      ],
      "tags": [
        "alt-of",
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[t͡ɕaː˧˩ laː˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[t͡ɕaː˧˨ laː˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[caː˨˩˦ laː˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "chả là"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "chả",
        "3": "là",
        "t1": "not",
        "t2": "to be"
      },
      "expansion": "chả (“not”) + là (“to be”)",
      "name": "af"
    }
  ],
  "etymology_text": "chả (“not”) + là (“to be”).",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "phrases",
        "head": "",
        "sc": "",
        "sort": "",
        "tr": "",
        "ts": ""
      },
      "expansion": "chả là",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "chả là",
      "name": "vi-phrase"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "senses": [
    {
      "alt_of": [
        {
          "word": "chẳng là"
        }
      ],
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese compound terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese phrases",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "What happened was my wife got sick. That, to me, was completely beyond my imagination.",
          "ref": "2013, Nguyễn Nhật Ánh, “Tôi trở thành người nội trợ đảm đang như thế nào? [How Did I Become a Good Househusband?]”, in Chuyện cổ tích dành cho người lớn [Fairy Tales for Adults], pages 139–140:",
          "text": "Chả là vợ tôi ốm. Đối với tôi, đó là một điều bất ngời ngoài sức tưởng tượng.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Alternative form of chẳng là"
      ],
      "links": [
        [
          "chẳng là",
          "chẳng là#Vietnamese"
        ]
      ],
      "tags": [
        "alt-of",
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[t͡ɕaː˧˩ laː˨˩]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[t͡ɕaː˧˨ laː˦˩]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[caː˨˩˦ laː˨˩]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "chả là"
}

Download raw JSONL data for chả là meaning in All languages combined (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.