See thiên tai in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Substantiv (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamesisch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Siehe auch", "orig": "siehe auch", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "von sino-vietnamesisch 天災, zusammengesetzt aus 天 „Himmel“ und 災 „Katastrophe, Unheil“", "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Substantiv", "senses": [ { "examples": [ { "author": "Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà", "edition": "4", "isbn": "8935217100408", "pages": "7", "place": "Hanoi", "publisher": "Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông", "ref": "Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà: Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài). 4. Auflage. Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông, Hanoi 2013, ISBN 8935217100408, Seite 7", "text": "Thiên tai đã gây ra nhiều khó khăn cho cuộc sống của nhân dân Việt Nam.", "title": "Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài)", "translation": "Umweltkatastrophen verursachten viele Probleme im Leben der Vietnamesen.", "year": "2013" } ], "glosses": [ "Naturkatastrophe" ], "id": "de-thiên_tai-vi-noun-jcSsXW7j", "sense_index": "1" } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰiən˧˧ taːj˧˧" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "Naturkatastrophe", "sense_index": "1", "word": "Naturkatastrophe" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "Naturkatastrophe", "sense_index": "1", "word": "natural disaster" } ], "word": "thiên tai" }
{ "categories": [ "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "Substantiv (Vietnamesisch)", "Vietnamesisch", "siehe auch" ], "etymology_text": "von sino-vietnamesisch 天災, zusammengesetzt aus 天 „Himmel“ und 災 „Katastrophe, Unheil“", "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Substantiv", "senses": [ { "examples": [ { "author": "Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà", "edition": "4", "isbn": "8935217100408", "pages": "7", "place": "Hanoi", "publisher": "Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông", "ref": "Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà: Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài). 4. Auflage. Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông, Hanoi 2013, ISBN 8935217100408, Seite 7", "text": "Thiên tai đã gây ra nhiều khó khăn cho cuộc sống của nhân dân Việt Nam.", "title": "Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài)", "translation": "Umweltkatastrophen verursachten viele Probleme im Leben der Vietnamesen.", "year": "2013" } ], "glosses": [ "Naturkatastrophe" ], "sense_index": "1" } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰiən˧˧ taːj˧˧" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "Naturkatastrophe", "sense_index": "1", "word": "Naturkatastrophe" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "Naturkatastrophe", "sense_index": "1", "word": "natural disaster" } ], "word": "thiên tai" }
Download raw JSONL data for thiên tai meaning in Vietnamesisch (1.4kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamesisch dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-28 from the dewiktionary dump dated 2025-01-20 using wiktextract (70a4daf and 5c11237). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.