See sáng tạo in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Adjektiv (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamesisch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Siehe auch", "orig": "siehe auch", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "Hương Liên: 10 nhà phát minh trẻ tài năng dưới 18 tuổi. In: Zingnews. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Đây là những học sinh rất sáng tạo, phát minh ra sản phẩm có ích cho xã hội.", "translation": "Das sind sehr kreative Schüler, die gemeinnützige Produkte erfunden haben." }, { "ref": "Ai sáng tạo ra biểu tượng cảm xúc? In: Zingnews. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Ai sáng tạo ra biểu tượng cảm xúc?", "translation": "Wer hat die Emojis erschaffen?" }, { "ref": "READING PRACTICE #5: 6 phát minh nổi tiếng ban đầu bị chê thậm tệ (with audio). In: svff und Tuổi Trẻ. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Edison là người sáng tạo ra bóng đèn dây tóc, đồng thời cũng là người ủng hộ dòng điện một chiều.", "translation": "Edison war der Erfinder der Glühlampe und gleichzeitig ein Unterstützer des Gleichstroms." }, { "ref": "Sáng Thế 1:27. Abgerufen am 15. Mai 2020 (auf Deutsch: Gen 1,27).", "text": "Đức Chúa Trời sáng tạo loài người theo hình ảnh Ngài.", "translation": "Gott erschuf den Menschen nach seinem Abbild." } ], "glosses": [ "kreativ" ], "id": "de-sáng_tạo-vi-adj-9FrR1fJv", "sense_index": "1" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "kreativ", "sense_index": "1", "word": "kreativ" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "kreativ", "sense_index": "1", "word": "creative" } ], "word": "sáng tạo" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Verb (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamesisch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Siehe auch", "orig": "siehe auch", "parents": [], "source": "w" } ], "coordinate_terms": [ { "sense_index": "1", "word": "phát minh" } ], "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "Ai sáng tạo ra biểu tượng cảm xúc? In: Zingnews. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Ai sáng tạo ra biểu tượng cảm xúc?", "translation": "Wer hat die Emojis erschaffen?" }, { "ref": "READING PRACTICE #5: 6 phát minh nổi tiếng ban đầu bị chê thậm tệ (with audio). In: svff und Tuổi Trẻ. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Edison là người sáng tạo ra bóng đèn dây tóc, đồng thời cũng là người ủng hộ dòng điện một chiều.", "translation": "Edison war der Erfinder der Glühlampe und gleichzeitig ein Unterstützer des Gleichstroms." }, { "ref": "Sáng Thế 1:27. Abgerufen am 15. Mai 2020 (auf Deutsch: Gen 1,27).", "text": "Đức Chúa Trời sáng tạo loài người theo hình ảnh Ngài.", "translation": "Gott erschuf den Menschen nach seinem Abbild." } ], "glosses": [ "erfinden, erschaffen" ], "id": "de-sáng_tạo-vi-verb-hpTmTn1L", "sense_index": "1" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "erfinden, erschaffen", "sense_index": "1", "word": "erfinden" }, { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "erfinden, erschaffen", "sense_index": "1", "word": "erschaffen" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "erfinden, erschaffen", "sense_index": "1", "word": "create" } ], "word": "sáng tạo" }
{ "categories": [ "Adjektiv (Vietnamesisch)", "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "Vietnamesisch", "siehe auch" ], "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "Hương Liên: 10 nhà phát minh trẻ tài năng dưới 18 tuổi. In: Zingnews. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Đây là những học sinh rất sáng tạo, phát minh ra sản phẩm có ích cho xã hội.", "translation": "Das sind sehr kreative Schüler, die gemeinnützige Produkte erfunden haben." }, { "ref": "Ai sáng tạo ra biểu tượng cảm xúc? In: Zingnews. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Ai sáng tạo ra biểu tượng cảm xúc?", "translation": "Wer hat die Emojis erschaffen?" }, { "ref": "READING PRACTICE #5: 6 phát minh nổi tiếng ban đầu bị chê thậm tệ (with audio). In: svff und Tuổi Trẻ. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Edison là người sáng tạo ra bóng đèn dây tóc, đồng thời cũng là người ủng hộ dòng điện một chiều.", "translation": "Edison war der Erfinder der Glühlampe und gleichzeitig ein Unterstützer des Gleichstroms." }, { "ref": "Sáng Thế 1:27. Abgerufen am 15. Mai 2020 (auf Deutsch: Gen 1,27).", "text": "Đức Chúa Trời sáng tạo loài người theo hình ảnh Ngài.", "translation": "Gott erschuf den Menschen nach seinem Abbild." } ], "glosses": [ "kreativ" ], "sense_index": "1" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "kreativ", "sense_index": "1", "word": "kreativ" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "kreativ", "sense_index": "1", "word": "creative" } ], "word": "sáng tạo" } { "categories": [ "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "Verb (Vietnamesisch)", "Vietnamesisch", "siehe auch" ], "coordinate_terms": [ { "sense_index": "1", "word": "phát minh" } ], "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "Ai sáng tạo ra biểu tượng cảm xúc? In: Zingnews. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Ai sáng tạo ra biểu tượng cảm xúc?", "translation": "Wer hat die Emojis erschaffen?" }, { "ref": "READING PRACTICE #5: 6 phát minh nổi tiếng ban đầu bị chê thậm tệ (with audio). In: svff und Tuổi Trẻ. Abgerufen am 15. Mai 2020.", "text": "Edison là người sáng tạo ra bóng đèn dây tóc, đồng thời cũng là người ủng hộ dòng điện một chiều.", "translation": "Edison war der Erfinder der Glühlampe und gleichzeitig ein Unterstützer des Gleichstroms." }, { "ref": "Sáng Thế 1:27. Abgerufen am 15. Mai 2020 (auf Deutsch: Gen 1,27).", "text": "Đức Chúa Trời sáng tạo loài người theo hình ảnh Ngài.", "translation": "Gott erschuf den Menschen nach seinem Abbild." } ], "glosses": [ "erfinden, erschaffen" ], "sense_index": "1" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "erfinden, erschaffen", "sense_index": "1", "word": "erfinden" }, { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "erfinden, erschaffen", "sense_index": "1", "word": "erschaffen" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "erfinden, erschaffen", "sense_index": "1", "word": "create" } ], "word": "sáng tạo" }
Download raw JSONL data for sáng tạo meaning in Vietnamesisch (3.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamesisch dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-02 from the dewiktionary dump dated 2024-11-21 using wiktextract (94ba7e1 and 5dea2a6). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.