"khía cạnh" meaning in Vietnamesisch

See khía cạnh in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. Aspekt, Hinsicht
    Sense id: de-khía_cạnh-vi-noun-hrvWESGW
The following are not (yet) sense-disambiguated
Coordinate_terms: mặt Translations (Aspekt, Hinsicht): Aspekt [masculine] (Deutsch), aspect (Englisch)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Substantiv (Vietnamesisch)",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Vietnamesisch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Siehe auch",
      "orig": "siehe auch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "coordinate_terms": [
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "mặt"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamesisch",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "Khi mua xe nâng hàng bạn nên quan tâm vấn đề gì? In: xenangviet.vn. Abgerufen am 9. Februar 2020.",
          "text": "Có nhiều khía cạnh để xem xét trước khi mua một chiếc xe nâng hàng.",
          "translation": "Es gibt viele Aspekte zu berücksichtigen, bevor man sich einen Gabelstapler kauft."
        },
        {
          "text": "Anh ấy phân tích một số khía cạnh kinh tế và môi trường của các mô hình sản xuất nông nghiệp.",
          "translation": "Er analysiert einige ökonomische und ökologische Aspekte landwirtschaftlicher Produktionsmodelle."
        },
        {
          "text": "Xét về nhiều khía cạnh, anh ấy là người tốt bụng.",
          "translation": "In vielerlei Hinsicht ist er eine freundliche Person."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Aspekt, Hinsicht"
      ],
      "id": "de-khía_cạnh-vi-noun-hrvWESGW",
      "sense_index": "1"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Deutsch",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Aspekt, Hinsicht",
      "sense_index": "1",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Aspekt"
    },
    {
      "lang": "Englisch",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Aspekt, Hinsicht",
      "sense_index": "1",
      "word": "aspect"
    }
  ],
  "word": "khía cạnh"
}
{
  "categories": [
    "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)",
    "Substantiv (Vietnamesisch)",
    "Vietnamesisch",
    "siehe auch"
  ],
  "coordinate_terms": [
    {
      "sense_index": "1",
      "word": "mặt"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamesisch",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "Khi mua xe nâng hàng bạn nên quan tâm vấn đề gì? In: xenangviet.vn. Abgerufen am 9. Februar 2020.",
          "text": "Có nhiều khía cạnh để xem xét trước khi mua một chiếc xe nâng hàng.",
          "translation": "Es gibt viele Aspekte zu berücksichtigen, bevor man sich einen Gabelstapler kauft."
        },
        {
          "text": "Anh ấy phân tích một số khía cạnh kinh tế và môi trường của các mô hình sản xuất nông nghiệp.",
          "translation": "Er analysiert einige ökonomische und ökologische Aspekte landwirtschaftlicher Produktionsmodelle."
        },
        {
          "text": "Xét về nhiều khía cạnh, anh ấy là người tốt bụng.",
          "translation": "In vielerlei Hinsicht ist er eine freundliche Person."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Aspekt, Hinsicht"
      ],
      "sense_index": "1"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Deutsch",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Aspekt, Hinsicht",
      "sense_index": "1",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Aspekt"
    },
    {
      "lang": "Englisch",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Aspekt, Hinsicht",
      "sense_index": "1",
      "word": "aspect"
    }
  ],
  "word": "khía cạnh"
}

Download raw JSONL data for khía cạnh meaning in Vietnamesisch (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamesisch dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-24 from the dewiktionary dump dated 2025-01-20 using wiktextract (c15a5ce and 5c11237). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.