See hồ in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Anagramm sortiert (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Substantiv (Vietnamesisch)", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Vietnamesisch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Siehe auch", "orig": "siehe auch", "parents": [], "source": "w" } ], "coordinate_terms": [ { "sense_index": "1", "word": "ao" } ], "derived": [ { "sense_index": "1", "word": "hồ chứa nước" }, { "sense_index": "1", "word": "hồ học" }, { "sense_index": "1", "word": "hồ sông băng" }, { "sense_index": "1", "word": "đảo hồ" } ], "forms": [ { "form": "湖", "raw_tags": [ "Chữ Nôm" ], "tags": [ "obsolete" ] } ], "hypernyms": [ { "sense_index": "1", "word": "nước" } ], "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Hồ sâu hơn ao.", "translation": "Ein See ist tiefer als ein Teich." }, { "author": "Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà", "edition": "4", "isbn": "8935217100408", "pages": "14", "place": "Hanoi", "publisher": "Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông", "ref": "Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà: Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài). 4. Auflage. Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông, Hanoi 2013, ISBN 8935217100408, Seite 14", "text": "Hà Nội có nhiều hồ như hồ Hoàn Kiếm, Hồ Tây, hồ Trúc Bạch v.v...", "title": "Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài)", "translation": "Hanoi hat viele Seen wie den Hoan-Kiem-See, den Westsee, den Truc-Bach-See usw.", "year": "2013" } ], "glosses": [ "stehendes Gewässer, das von Land umgeben ist; See" ], "id": "de-hồ-vi-noun-gpqbujxk", "sense_index": "1" } ], "sounds": [ { "ipa": "ho˨˩" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "stehendes Gewässer, das von Land umgeben ist; See", "sense_index": "1", "tags": [ "masculine" ], "word": "See" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "stehendes Gewässer, das von Land umgeben ist; See", "sense_index": "1", "word": "lake" } ], "word": "hồ" }
{ "categories": [ "Anagramm sortiert (Vietnamesisch)", "Rückläufige Wörterliste (Vietnamesisch)", "Substantiv (Vietnamesisch)", "Vietnamesisch", "siehe auch" ], "coordinate_terms": [ { "sense_index": "1", "word": "ao" } ], "derived": [ { "sense_index": "1", "word": "hồ chứa nước" }, { "sense_index": "1", "word": "hồ học" }, { "sense_index": "1", "word": "hồ sông băng" }, { "sense_index": "1", "word": "đảo hồ" } ], "forms": [ { "form": "湖", "raw_tags": [ "Chữ Nôm" ], "tags": [ "obsolete" ] } ], "hypernyms": [ { "sense_index": "1", "word": "nước" } ], "lang": "Vietnamesisch", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "senses": [ { "examples": [ { "text": "Hồ sâu hơn ao.", "translation": "Ein See ist tiefer als ein Teich." }, { "author": "Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà", "edition": "4", "isbn": "8935217100408", "pages": "14", "place": "Hanoi", "publisher": "Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông", "ref": "Hwang Gwi Yeo, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà: Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài). 4. Auflage. Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông, Hanoi 2013, ISBN 8935217100408, Seite 14", "text": "Hà Nội có nhiều hồ như hồ Hoàn Kiếm, Hồ Tây, hồ Trúc Bạch v.v...", "title": "Bài đọc tiếng Viêt nâng cao (dành cho người nước ngoài)", "translation": "Hanoi hat viele Seen wie den Hoan-Kiem-See, den Westsee, den Truc-Bach-See usw.", "year": "2013" } ], "glosses": [ "stehendes Gewässer, das von Land umgeben ist; See" ], "sense_index": "1" } ], "sounds": [ { "ipa": "ho˨˩" } ], "translations": [ { "lang": "Deutsch", "lang_code": "de", "sense": "stehendes Gewässer, das von Land umgeben ist; See", "sense_index": "1", "tags": [ "masculine" ], "word": "See" }, { "lang": "Englisch", "lang_code": "en", "sense": "stehendes Gewässer, das von Land umgeben ist; See", "sense_index": "1", "word": "lake" } ], "word": "hồ" }
Download raw JSONL data for hồ meaning in Vietnamesisch (1.9kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamesisch dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-17 from the dewiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (e4a2c88 and 4230888). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.