"buôn" meaning in 越南語

See buôn in All languages combined, or Wiktionary

unknown

  1. 贩卖
    Sense id: zh-buôn-vi-unknown-qHNB076B
  2. 商业
    Sense id: zh-buôn-vi-unknown-scBTKFUu
  3. 山寨,寨子
    Sense id: zh-buôn-vi-unknown-Ghza3P-w
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: bán nước buôn dân, bán buôn, buôn bạc, buôn bán, buôn bán biên giới, buôn bán bù trừ, buôn bán chung, buôn bán chuyên tay, buôn bán độc quyền, buôn bán Đông Tây, buôn bán đường biển, buôn bán ế ẩm, buôn bán gia công, buôn bán hai chiều, buôn bán hai chiều, buôn bán hàng hóa quốc tế, buôn bán hợp pháp, buôn bán hợp tác xã, buôn bán kiếm lời, buôn bán ngoại tệ, buôn bán nước bọt, buôn bán nước bọt, buôn bán phát đạt, buôn bán quốc tế, buôn bán tại chợ đen, buôn bán tái xuất, buôn bán tiền mặt, buôn bán trầm trệ, buôn bán trên biển, buôn bán trực tiếp, buôn bán tự do, buôn bán ven biển, buôn bán vũ khí, buôn buốt, buôn chạy, buôn chuyến, buôn dân bán nước, buôn danh bán tiếng, buôn gạo, buôn gian bán lậu, buôn hàng xách, buôn làng, buôn lậu, buôn lậu ma túy, buôn may bán dắt, buôn ngồi, buôn ngược bán xuôi, buôn người, buôn phấn bán son, buôn thầu, buôn thua bán lỗ, buôn thúng bán bưng, buôn thúng bán mẹt, buôn tranh bán cướp, chỉ số vật giá bán buôn, con buôn, đậu vốn buôn chung, đi buôn, giá buôn, giới buôn bán, hãng buôn, hàng rào buôn bán, hiệu buôn, hội buôn, hội buôn bán tự do châu Âu, hội buôn chung vốn, hội buôn hợp danh, hội buôn hợp danh hữu hạn, kẻ buôn lậu, kết toán buôn bán quốc tế, khu buôn bán, lái buôn, làm ăn buôn bán, luật giao dịch buôn bán công khai, mua buôn, mua buôn lại, mức thiếu hụt cán cân buôn bán, nghề buôn, ngoặc với con buôn, người bán buôn, người bán buôn bách hóa, người bán buôn chuyên nghiệp, người buôn bán, người buôn bán ăn hoa hồng, người buôn bán đồ cổ, người buôn bán lẻ mễ cốc, người buôn bán môi giới, người buôn bán nhỏ có môn bài, người buôn bán vị thế, người buôn lậu, người buôn tiền, người đại lý buôn bán, người trung gian bán buôn, nhà bán buôn, nhà buôn, nhà buôn độc quyền, nhân viên bắt bọn buôn lậu, ổ buôn lậu, quan hệ buôn bán, sổ nhà buôn, tập đoàn buôn lậu, tập quán buôn bán, tàu buôn, tàu buôn lậu, tên hiệu buôn, thị trường bán buôn, thiếu hụt cán cân buôn bán, thông tin buôn bán, thuật ngữ buôn bán, thực tiễn ngành buôn, thuế buôn chuyến, thương mại bán buôn, tiền buôn bán dự trữ, tiền buôn bán sung túc, tiền buôn bán thiếu thốn, tính chất nền buôn bán, tình thế buông lỏng tiền mặt, trình tự buôn bán, trung tâm thương mại bán buôn quốc tế, tục lệ trong buôn bán
{
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "釋義",
  "related": [
    {
      "word": "bán nước buôn dân"
    },
    {
      "word": "bán buôn"
    },
    {
      "word": "buôn bạc"
    },
    {
      "word": "buôn bán"
    },
    {
      "word": "buôn bán biên giới"
    },
    {
      "word": "buôn bán bù trừ"
    },
    {
      "word": "buôn bán chung"
    },
    {
      "word": "buôn bán chuyên tay"
    },
    {
      "word": "buôn bán độc quyền"
    },
    {
      "word": "buôn bán Đông Tây"
    },
    {
      "word": "buôn bán đường biển"
    },
    {
      "word": "buôn bán ế ẩm"
    },
    {
      "word": "buôn bán gia công"
    },
    {
      "word": "buôn bán hai chiều"
    },
    {
      "word": "buôn bán hai chiều"
    },
    {
      "word": "buôn bán hàng hóa quốc tế"
    },
    {
      "word": "buôn bán hợp pháp"
    },
    {
      "word": "buôn bán hợp tác xã"
    },
    {
      "word": "buôn bán kiếm lời"
    },
    {
      "word": "buôn bán ngoại tệ"
    },
    {
      "word": "buôn bán nước bọt"
    },
    {
      "word": "buôn bán nước bọt"
    },
    {
      "word": "buôn bán phát đạt"
    },
    {
      "word": "buôn bán quốc tế"
    },
    {
      "word": "buôn bán tại chợ đen"
    },
    {
      "word": "buôn bán tái xuất"
    },
    {
      "word": "buôn bán tiền mặt"
    },
    {
      "word": "buôn bán trầm trệ"
    },
    {
      "word": "buôn bán trên biển"
    },
    {
      "word": "buôn bán trực tiếp"
    },
    {
      "word": "buôn bán tự do"
    },
    {
      "word": "buôn bán ven biển"
    },
    {
      "word": "buôn bán vũ khí"
    },
    {
      "word": "buôn buốt"
    },
    {
      "word": "buôn chạy"
    },
    {
      "word": "buôn chuyến"
    },
    {
      "word": "buôn dân bán nước"
    },
    {
      "word": "buôn danh bán tiếng"
    },
    {
      "word": "buôn gạo"
    },
    {
      "word": "buôn gian bán lậu"
    },
    {
      "word": "buôn hàng xách"
    },
    {
      "word": "buôn làng"
    },
    {
      "word": "buôn lậu"
    },
    {
      "word": "buôn lậu ma túy"
    },
    {
      "word": "buôn may bán dắt"
    },
    {
      "word": "buôn ngồi"
    },
    {
      "word": "buôn ngược bán xuôi"
    },
    {
      "word": "buôn người"
    },
    {
      "word": "buôn phấn bán son"
    },
    {
      "word": "buôn thầu"
    },
    {
      "word": "buôn thua bán lỗ"
    },
    {
      "word": "buôn thúng bán bưng"
    },
    {
      "word": "buôn thúng bán mẹt"
    },
    {
      "word": "buôn tranh bán cướp"
    },
    {
      "word": "chỉ số vật giá bán buôn"
    },
    {
      "word": "con buôn"
    },
    {
      "word": "đậu vốn buôn chung"
    },
    {
      "word": "đi buôn"
    },
    {
      "word": "giá buôn"
    },
    {
      "word": "giới buôn bán"
    },
    {
      "word": "hãng buôn"
    },
    {
      "word": "hàng rào buôn bán"
    },
    {
      "word": "hiệu buôn"
    },
    {
      "word": "hội buôn"
    },
    {
      "word": "hội buôn bán tự do châu Âu"
    },
    {
      "word": "hội buôn chung vốn"
    },
    {
      "word": "hội buôn hợp danh"
    },
    {
      "word": "hội buôn hợp danh hữu hạn"
    },
    {
      "word": "kẻ buôn lậu"
    },
    {
      "word": "kết toán buôn bán quốc tế"
    },
    {
      "word": "khu buôn bán"
    },
    {
      "word": "lái buôn"
    },
    {
      "word": "làm ăn buôn bán"
    },
    {
      "word": "luật giao dịch buôn bán công khai"
    },
    {
      "word": "mua buôn"
    },
    {
      "word": "mua buôn lại"
    },
    {
      "word": "mức thiếu hụt cán cân buôn bán"
    },
    {
      "word": "nghề buôn"
    },
    {
      "word": "ngoặc với con buôn"
    },
    {
      "word": "người bán buôn"
    },
    {
      "word": "người bán buôn bách hóa"
    },
    {
      "word": "người bán buôn chuyên nghiệp"
    },
    {
      "word": "người buôn bán"
    },
    {
      "word": "người buôn bán ăn hoa hồng"
    },
    {
      "word": "người buôn bán đồ cổ"
    },
    {
      "word": "người buôn bán lẻ mễ cốc"
    },
    {
      "word": "người buôn bán môi giới"
    },
    {
      "word": "người buôn bán nhỏ có môn bài"
    },
    {
      "word": "người buôn bán vị thế"
    },
    {
      "word": "người buôn lậu"
    },
    {
      "word": "người buôn tiền"
    },
    {
      "word": "người đại lý buôn bán"
    },
    {
      "word": "người trung gian bán buôn"
    },
    {
      "word": "nhà bán buôn"
    },
    {
      "word": "nhà buôn"
    },
    {
      "word": "nhà buôn độc quyền"
    },
    {
      "word": "nhân viên bắt bọn buôn lậu"
    },
    {
      "word": "ổ buôn lậu"
    },
    {
      "word": "quan hệ buôn bán"
    },
    {
      "word": "sổ nhà buôn"
    },
    {
      "word": "tập đoàn buôn lậu"
    },
    {
      "word": "tập quán buôn bán"
    },
    {
      "word": "tàu buôn"
    },
    {
      "word": "tàu buôn lậu"
    },
    {
      "word": "tên hiệu buôn"
    },
    {
      "word": "thị trường bán buôn"
    },
    {
      "word": "thiếu hụt cán cân buôn bán"
    },
    {
      "word": "thông tin buôn bán"
    },
    {
      "word": "thuật ngữ buôn bán"
    },
    {
      "word": "thực tiễn ngành buôn"
    },
    {
      "word": "thuế buôn chuyến"
    },
    {
      "word": "thương mại bán buôn"
    },
    {
      "word": "tiền buôn bán dự trữ"
    },
    {
      "word": "tiền buôn bán sung túc"
    },
    {
      "word": "tiền buôn bán thiếu thốn"
    },
    {
      "word": "tính chất nền buôn bán"
    },
    {
      "word": "tình thế buông lỏng tiền mặt"
    },
    {
      "word": "trình tự buôn bán"
    },
    {
      "word": "trung tâm thương mại bán buôn quốc tế"
    },
    {
      "word": "tục lệ trong buôn bán"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "贩卖"
      ],
      "id": "zh-buôn-vi-unknown-qHNB076B"
    },
    {
      "glosses": [
        "商业"
      ],
      "id": "zh-buôn-vi-unknown-scBTKFUu"
    },
    {
      "glosses": [
        "山寨,寨子"
      ],
      "id": "zh-buôn-vi-unknown-Ghza3P-w"
    }
  ],
  "word": "buôn"
}
{
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "釋義",
  "related": [
    {
      "word": "bán nước buôn dân"
    },
    {
      "word": "bán buôn"
    },
    {
      "word": "buôn bạc"
    },
    {
      "word": "buôn bán"
    },
    {
      "word": "buôn bán biên giới"
    },
    {
      "word": "buôn bán bù trừ"
    },
    {
      "word": "buôn bán chung"
    },
    {
      "word": "buôn bán chuyên tay"
    },
    {
      "word": "buôn bán độc quyền"
    },
    {
      "word": "buôn bán Đông Tây"
    },
    {
      "word": "buôn bán đường biển"
    },
    {
      "word": "buôn bán ế ẩm"
    },
    {
      "word": "buôn bán gia công"
    },
    {
      "word": "buôn bán hai chiều"
    },
    {
      "word": "buôn bán hai chiều"
    },
    {
      "word": "buôn bán hàng hóa quốc tế"
    },
    {
      "word": "buôn bán hợp pháp"
    },
    {
      "word": "buôn bán hợp tác xã"
    },
    {
      "word": "buôn bán kiếm lời"
    },
    {
      "word": "buôn bán ngoại tệ"
    },
    {
      "word": "buôn bán nước bọt"
    },
    {
      "word": "buôn bán nước bọt"
    },
    {
      "word": "buôn bán phát đạt"
    },
    {
      "word": "buôn bán quốc tế"
    },
    {
      "word": "buôn bán tại chợ đen"
    },
    {
      "word": "buôn bán tái xuất"
    },
    {
      "word": "buôn bán tiền mặt"
    },
    {
      "word": "buôn bán trầm trệ"
    },
    {
      "word": "buôn bán trên biển"
    },
    {
      "word": "buôn bán trực tiếp"
    },
    {
      "word": "buôn bán tự do"
    },
    {
      "word": "buôn bán ven biển"
    },
    {
      "word": "buôn bán vũ khí"
    },
    {
      "word": "buôn buốt"
    },
    {
      "word": "buôn chạy"
    },
    {
      "word": "buôn chuyến"
    },
    {
      "word": "buôn dân bán nước"
    },
    {
      "word": "buôn danh bán tiếng"
    },
    {
      "word": "buôn gạo"
    },
    {
      "word": "buôn gian bán lậu"
    },
    {
      "word": "buôn hàng xách"
    },
    {
      "word": "buôn làng"
    },
    {
      "word": "buôn lậu"
    },
    {
      "word": "buôn lậu ma túy"
    },
    {
      "word": "buôn may bán dắt"
    },
    {
      "word": "buôn ngồi"
    },
    {
      "word": "buôn ngược bán xuôi"
    },
    {
      "word": "buôn người"
    },
    {
      "word": "buôn phấn bán son"
    },
    {
      "word": "buôn thầu"
    },
    {
      "word": "buôn thua bán lỗ"
    },
    {
      "word": "buôn thúng bán bưng"
    },
    {
      "word": "buôn thúng bán mẹt"
    },
    {
      "word": "buôn tranh bán cướp"
    },
    {
      "word": "chỉ số vật giá bán buôn"
    },
    {
      "word": "con buôn"
    },
    {
      "word": "đậu vốn buôn chung"
    },
    {
      "word": "đi buôn"
    },
    {
      "word": "giá buôn"
    },
    {
      "word": "giới buôn bán"
    },
    {
      "word": "hãng buôn"
    },
    {
      "word": "hàng rào buôn bán"
    },
    {
      "word": "hiệu buôn"
    },
    {
      "word": "hội buôn"
    },
    {
      "word": "hội buôn bán tự do châu Âu"
    },
    {
      "word": "hội buôn chung vốn"
    },
    {
      "word": "hội buôn hợp danh"
    },
    {
      "word": "hội buôn hợp danh hữu hạn"
    },
    {
      "word": "kẻ buôn lậu"
    },
    {
      "word": "kết toán buôn bán quốc tế"
    },
    {
      "word": "khu buôn bán"
    },
    {
      "word": "lái buôn"
    },
    {
      "word": "làm ăn buôn bán"
    },
    {
      "word": "luật giao dịch buôn bán công khai"
    },
    {
      "word": "mua buôn"
    },
    {
      "word": "mua buôn lại"
    },
    {
      "word": "mức thiếu hụt cán cân buôn bán"
    },
    {
      "word": "nghề buôn"
    },
    {
      "word": "ngoặc với con buôn"
    },
    {
      "word": "người bán buôn"
    },
    {
      "word": "người bán buôn bách hóa"
    },
    {
      "word": "người bán buôn chuyên nghiệp"
    },
    {
      "word": "người buôn bán"
    },
    {
      "word": "người buôn bán ăn hoa hồng"
    },
    {
      "word": "người buôn bán đồ cổ"
    },
    {
      "word": "người buôn bán lẻ mễ cốc"
    },
    {
      "word": "người buôn bán môi giới"
    },
    {
      "word": "người buôn bán nhỏ có môn bài"
    },
    {
      "word": "người buôn bán vị thế"
    },
    {
      "word": "người buôn lậu"
    },
    {
      "word": "người buôn tiền"
    },
    {
      "word": "người đại lý buôn bán"
    },
    {
      "word": "người trung gian bán buôn"
    },
    {
      "word": "nhà bán buôn"
    },
    {
      "word": "nhà buôn"
    },
    {
      "word": "nhà buôn độc quyền"
    },
    {
      "word": "nhân viên bắt bọn buôn lậu"
    },
    {
      "word": "ổ buôn lậu"
    },
    {
      "word": "quan hệ buôn bán"
    },
    {
      "word": "sổ nhà buôn"
    },
    {
      "word": "tập đoàn buôn lậu"
    },
    {
      "word": "tập quán buôn bán"
    },
    {
      "word": "tàu buôn"
    },
    {
      "word": "tàu buôn lậu"
    },
    {
      "word": "tên hiệu buôn"
    },
    {
      "word": "thị trường bán buôn"
    },
    {
      "word": "thiếu hụt cán cân buôn bán"
    },
    {
      "word": "thông tin buôn bán"
    },
    {
      "word": "thuật ngữ buôn bán"
    },
    {
      "word": "thực tiễn ngành buôn"
    },
    {
      "word": "thuế buôn chuyến"
    },
    {
      "word": "thương mại bán buôn"
    },
    {
      "word": "tiền buôn bán dự trữ"
    },
    {
      "word": "tiền buôn bán sung túc"
    },
    {
      "word": "tiền buôn bán thiếu thốn"
    },
    {
      "word": "tính chất nền buôn bán"
    },
    {
      "word": "tình thế buông lỏng tiền mặt"
    },
    {
      "word": "trình tự buôn bán"
    },
    {
      "word": "trung tâm thương mại bán buôn quốc tế"
    },
    {
      "word": "tục lệ trong buôn bán"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "贩卖"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "商业"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "山寨,寨子"
      ]
    }
  ],
  "word": "buôn"
}

Download raw JSONL data for buôn meaning in 越南語 (4.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-02-22 from the zhwiktionary dump dated 2025-02-21 using wiktextract (9e2b7d3 and f2e72e5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.