"tiếng Anh" meaning in All languages combined

See tiếng Anh on Wiktionary

Adjective [越南語]

Etymology: tiếng (“語言”) + Anh (“英格蘭”)
  1. 英語的
    Sense id: zh-tiếng_Anh-vi-adj-yZnDgRYC
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun [越南語]

Forms: 㗂英 [romanization]
Etymology: tiếng (“語言”) + Anh (“英格蘭”)
  1. 英語
    Sense id: zh-tiếng_Anh-vi-noun-V7j8J08Q Categories (other): 有使用例的越南語詞
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "分類詞為「thứ」的越南語名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "有詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語 語言",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語複合詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "tiếng (“語言”) + Anh (“英格蘭”)",
  "forms": [
    {
      "form": "㗂英",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "有使用例的越南語詞",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Ở Việt Nam, tiếng Anh trong trường chỉ chú trọng ngữ pháp, thành thử học sinh Việt Nam không nói nổi một câu tiếng Anh nên hồn.",
          "translation": "在越南,學校只重視英語語法,所以越南學生自然也就說不出一口好英語。"
        },
        {
          "ref": "1906: Phan Châu Trinh, \"Người Nam nên học chữ Pháp\"",
          "text": "Người Nhật chúng tôi hễ người Anh tới, chúng tôi học tiếng Anh, người Nga, người Pháp, người Đức đến, chúng tôi học tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức.\n#*:: 人家日本人,當英國人來的時候,他們就學英語;當俄國、法國、德國人來的時候,他們就學俄語、法語、德語。"
        },
        {
          "ref": "1949: Trần Trọng Kim, \"Lên Nam Vang\"(去金邊), Một cơn gió bụi",
          "text": "Con gái tôi biết tiếng Anh, có nhiều người muốn học, định đi thuê nhà để dạy học, nhưng không thuê được nhà.\n#*:: 我女兒懂英語,很多人也想學。她之前打算租間房來教英語,但沒搞成。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "英語"
      ],
      "id": "zh-tiếng_Anh-vi-noun-V7j8J08Q"
    }
  ],
  "word": "tiếng Anh"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "有詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語 語言",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語形容詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語複合詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "tiếng (“語言”) + Anh (“英格蘭”)",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "英語的"
      ],
      "id": "zh-tiếng_Anh-vi-adj-yZnDgRYC"
    }
  ],
  "word": "tiếng Anh"
}
{
  "categories": [
    "分類詞為「thứ」的越南語名詞",
    "有1個詞條的頁面",
    "有詞條的頁面",
    "越南語 語言",
    "越南語名詞",
    "越南語複合詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "tiếng (“語言”) + Anh (“英格蘭”)",
  "forms": [
    {
      "form": "㗂英",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "有使用例的越南語詞"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Ở Việt Nam, tiếng Anh trong trường chỉ chú trọng ngữ pháp, thành thử học sinh Việt Nam không nói nổi một câu tiếng Anh nên hồn.",
          "translation": "在越南,學校只重視英語語法,所以越南學生自然也就說不出一口好英語。"
        },
        {
          "ref": "1906: Phan Châu Trinh, \"Người Nam nên học chữ Pháp\"",
          "text": "Người Nhật chúng tôi hễ người Anh tới, chúng tôi học tiếng Anh, người Nga, người Pháp, người Đức đến, chúng tôi học tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức.\n#*:: 人家日本人,當英國人來的時候,他們就學英語;當俄國、法國、德國人來的時候,他們就學俄語、法語、德語。"
        },
        {
          "ref": "1949: Trần Trọng Kim, \"Lên Nam Vang\"(去金邊), Một cơn gió bụi",
          "text": "Con gái tôi biết tiếng Anh, có nhiều người muốn học, định đi thuê nhà để dạy học, nhưng không thuê được nhà.\n#*:: 我女兒懂英語,很多人也想學。她之前打算租間房來教英語,但沒搞成。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "英語"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiếng Anh"
}

{
  "categories": [
    "有1個詞條的頁面",
    "有詞條的頁面",
    "越南語 語言",
    "越南語形容詞",
    "越南語複合詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "tiếng (“語言”) + Anh (“英格蘭”)",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "英語的"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiếng Anh"
}

Download raw JSONL data for tiếng Anh meaning in All languages combined (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the zhwiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.