"Tiểu Á Tế Á" meaning in All languages combined

See Tiểu Á Tế Á on Wiktionary

Proper name [越南語]

Forms: 小亞細亞 [romanization]
Etymology: 漢越詞,來自小亞細亞。
  1. 小亞細亞 Tags: error-lua-exec
    Sense id: zh-Tiểu_Á_Tế_Á-vi-name-TGVH1nGe Categories (other): 有引文的越南語詞
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (小亞細亞): Tiểu Á
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "漢越詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語 亞洲",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語 半島",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語專有名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自小亞細亞。",
  "forms": [
    {
      "form": "小亞細亞",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "有引文的越南語詞",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "1915, Phan Kế Bính, Việt Nam phong tục [Vietnamese customs]:",
          "text": "Nguyên dân Do-Thái (Juifs) ở về phía tây Tiểu-á-tế-á, xưa nay vẫn sùng phụng một vị thần Jehovah.",
          "translation": "猶太人來自小亞細亞地區,並繼續崇拜耶和華。"
        },
        {
          "ref": "2003, Xuân Huy Cao, Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh: tư tưởng phương Đông gợi những điểm nhìn tham chiếu:",
          "text": "Thiên chúa giáo khởi nguyên ở Tiểu Á Tế Á, Hồi giáo ở A Ra Ba , Phật giáo ở Ấn Độ , Lạt Ma giáo ở Tây Tạng , Nho giáo ở Trung Quốc , đó là chưa kể những bàng môn ngoại đạo ở các nước nhỏ[…]",
          "translation": "基督教信仰起源於小亞細亞,伊斯蘭教起源於阿拉伯,佛教起源於印度,喇嘛教起源於西藏,儒教起源於中國,除此之外還有眾多小國的其他宗教 […]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "小亞細亞"
      ],
      "id": "zh-Tiểu_Á_Tế_Á-vi-name-TGVH1nGe",
      "tags": [
        "error-lua-exec"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "小亞細亞",
      "word": "Tiểu Á"
    }
  ],
  "word": "Tiểu Á Tế Á"
}
{
  "categories": [
    "有1個詞條的頁面",
    "漢越詞",
    "越南語 亞洲",
    "越南語 半島",
    "越南語專有名詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自小亞細亞。",
  "forms": [
    {
      "form": "小亞細亞",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "有引文的越南語詞"
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "1915, Phan Kế Bính, Việt Nam phong tục [Vietnamese customs]:",
          "text": "Nguyên dân Do-Thái (Juifs) ở về phía tây Tiểu-á-tế-á, xưa nay vẫn sùng phụng một vị thần Jehovah.",
          "translation": "猶太人來自小亞細亞地區,並繼續崇拜耶和華。"
        },
        {
          "ref": "2003, Xuân Huy Cao, Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh: tư tưởng phương Đông gợi những điểm nhìn tham chiếu:",
          "text": "Thiên chúa giáo khởi nguyên ở Tiểu Á Tế Á, Hồi giáo ở A Ra Ba , Phật giáo ở Ấn Độ , Lạt Ma giáo ở Tây Tạng , Nho giáo ở Trung Quốc , đó là chưa kể những bàng môn ngoại đạo ở các nước nhỏ[…]",
          "translation": "基督教信仰起源於小亞細亞,伊斯蘭教起源於阿拉伯,佛教起源於印度,喇嘛教起源於西藏,儒教起源於中國,除此之外還有眾多小國的其他宗教 […]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "小亞細亞"
      ],
      "tags": [
        "error-lua-exec"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "小亞細亞",
      "word": "Tiểu Á"
    }
  ],
  "word": "Tiểu Á Tế Á"
}

Download raw JSONL data for Tiểu Á Tế Á meaning in All languages combined (1.4kB)

{
  "called_from": "luaexec/683",
  "msg": "LUA error in #invoke('quote', 'quote_t', 'type=book') parent ('Template:Quote-book', {1: 'vi', 'title': 'Van-hóa Á-châu', 'trans-title': 'Asian culture', 'publisher': 'Hội Việt-Nam nghiên-cứu liên-lạc văn-hoá Á-châu', 'year': '1958', 'page': '79', 'url': 'https://books.google.com/books?id=WeAgAAAAMAAJ', 'via': 'Google Books', 'passage': \"[[sanh viên|Sanh viên]] của những nước [[A Phú Hãn|A phú hãn]], [[Trung Á]], [[Hy Lạp|Hy lạp]] và '''Tiểu Á tế Á''' đều đến đó học tập.\", 'translation': \"阿富汗、中亞、希臘、'''小亞細亞'''等國家的學生紛紛前往那裡學習。\"})",
  "path": [
    "Tiểu Á Tế Á",
    "quote-book",
    "#invoke",
    "#invoke"
  ],
  "section": "越南語",
  "subsection": "專有名詞",
  "title": "Tiểu Á Tế Á",
  "trace": "[string \"Module:parameters\"]:287: bad argument #1 to 'format' (no value)"
}

{
  "called_from": "luaexec/683",
  "msg": "LUA error in #invoke('quote', 'quote_t', 'type=book') parent ('Template:Quote-book', {1: 'vi', 'title': 'Van-hóa Á-châu', 'trans-title': 'Asian culture', 'publisher': 'Hội Việt-Nam nghiên-cứu liên-lạc văn-hoá Á-châu', 'year': '1958', 'page': '79', 'url': 'https://books.google.com/books?id=WeAgAAAAMAAJ', 'via': 'Google Books', 'passage': \"[[sanh viên|Sanh viên]] của những nước [[A Phú Hãn|A phú hãn]], [[Trung Á]], [[Hy Lạp|Hy lạp]] và '''Tiểu Á tế Á''' đều đến đó học tập.\", 'translation': \"阿富汗、中亞、希臘、'''小亞細亞'''等國家的學生紛紛前往那裡學習。\"})",
  "path": [
    "Tiểu Á Tế Á",
    "quote-book",
    "#invoke",
    "#invoke"
  ],
  "section": "越南語",
  "subsection": "專有名詞",
  "title": "Tiểu Á Tế Á",
  "trace": "[string \"Module:parameters\"]:287: bad argument #1 to 'format' (no value)"
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the zhwiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.