"Ngọc Hoàng" meaning in All languages combined

See Ngọc Hoàng on Wiktionary

Proper name [越南語]

Etymology: 漢越詞,來自玉皇,包含玉與皇,源自漢語 玉皇 (yùhuáng)。
  1. 玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者
    Sense id: zh-Ngọc_Hoàng-vi-name-P5xgooDL Topics: folklore
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: Ngọc-Hoàng, Ngọc-hoàng, Ngọc hoàng Synonyms (玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者): Ngọc Đế, Ngọc Hoàng Thượng Đế, Ngọc Hoàng Đại Đế

Inflected forms

Download JSONL data for Ngọc Hoàng meaning in All languages combined (2.3kB)

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "派生自漢語的越南語詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "漢越詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語專有名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自玉皇,包含玉與皇,源自漢語 玉皇 (yùhuáng)。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "2016, Táo Quân 2016 [Kitchen Gods 2016], 角色 Nam Tào(Xuân Bắc):",
          "text": "A-lô. Thái Bạch Kim Tinh đấy hả ? Ờ. Đây là vấn đề nhạy cảm. Ngọc Hoàng đã chỉ đạo rồi. Phải chờ các Táo đã. Đúng rồi, các Táo biểu quyết thông qua. Phải bí mật đấy nhá.",
          "translation": "嗨囉?那是太白金星嗎?是的。這是個微妙的問題。玉皇已經吩咐了。我們得等灶神。是的,他們將進行投票。這是機密。"
        },
        {
          "ref": "2022, “Sức hấp dẫn của truyện kể [The Appeal of Stories]”, 出自 Ngữ văn 10 [Vietnamese 10],頁號 12:",
          "text": "Không hiểu sau đó rồi vị thần ấy chết hay sống, hay là trở thành Ngọc Hoàng. Việc đó không thấy dân gian kể đến. Nhưng chắc rằng cũng cách khoảng thời gian ấy không lâu có một vị thần tên là Ngọc Hoàng hay ông Trời cai quản cai quản tất cả mọi việc trên trời dưới đất.",
          "translation": "不清楚這位神是活著還是死了,或是成為了玉皇。民間傳說對此沒有更多細節。但有一點是肯定的,在那之後不久,有一位神,名叫玉皇,或者說天公,他掌管著宇宙間的萬物。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者"
      ],
      "id": "zh-Ngọc_Hoàng-vi-name-P5xgooDL",
      "raw_tags": [
        "中國神話"
      ],
      "topics": [
        "folklore"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "Ngọc-Hoàng, Ngọc-hoàng, Ngọc hoàng"
    },
    {
      "sense": "玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者",
      "word": "Ngọc Đế"
    },
    {
      "sense": "玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者",
      "word": "Ngọc Hoàng Thượng Đế"
    },
    {
      "sense": "玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者",
      "word": "Ngọc Hoàng Đại Đế"
    }
  ],
  "word": "Ngọc Hoàng"
}
{
  "categories": [
    "派生自漢語的越南語詞",
    "漢越詞",
    "越南語專有名詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自玉皇,包含玉與皇,源自漢語 玉皇 (yùhuáng)。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "2016, Táo Quân 2016 [Kitchen Gods 2016], 角色 Nam Tào(Xuân Bắc):",
          "text": "A-lô. Thái Bạch Kim Tinh đấy hả ? Ờ. Đây là vấn đề nhạy cảm. Ngọc Hoàng đã chỉ đạo rồi. Phải chờ các Táo đã. Đúng rồi, các Táo biểu quyết thông qua. Phải bí mật đấy nhá.",
          "translation": "嗨囉?那是太白金星嗎?是的。這是個微妙的問題。玉皇已經吩咐了。我們得等灶神。是的,他們將進行投票。這是機密。"
        },
        {
          "ref": "2022, “Sức hấp dẫn của truyện kể [The Appeal of Stories]”, 出自 Ngữ văn 10 [Vietnamese 10],頁號 12:",
          "text": "Không hiểu sau đó rồi vị thần ấy chết hay sống, hay là trở thành Ngọc Hoàng. Việc đó không thấy dân gian kể đến. Nhưng chắc rằng cũng cách khoảng thời gian ấy không lâu có một vị thần tên là Ngọc Hoàng hay ông Trời cai quản cai quản tất cả mọi việc trên trời dưới đất.",
          "translation": "不清楚這位神是活著還是死了,或是成為了玉皇。民間傳說對此沒有更多細節。但有一點是肯定的,在那之後不久,有一位神,名叫玉皇,或者說天公,他掌管著宇宙間的萬物。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者"
      ],
      "raw_tags": [
        "中國神話"
      ],
      "topics": [
        "folklore"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "Ngọc-Hoàng, Ngọc-hoàng, Ngọc hoàng"
    },
    {
      "sense": "玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者",
      "word": "Ngọc Đế"
    },
    {
      "sense": "玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者",
      "word": "Ngọc Hoàng Thượng Đế"
    },
    {
      "sense": "玉皇,玉皇上帝,道教神界統治者",
      "word": "Ngọc Hoàng Đại Đế"
    }
  ],
  "word": "Ngọc Hoàng"
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-07-01 from the zhwiktionary dump dated 2024-06-20 using wiktextract (e79c026 and b863ecc). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.