"uất hận" meaning in 越南語

See uất hận in All languages combined, or Wiktionary

Noun

Forms: 鬱恨 [romanization]
Etymology: 漢越詞,來自鬱恨,包含鬱與恨。
  1. 深深的怨恨 Tags: literary
    Sense id: zh-uất_hận-vi-noun-EbL3GwEQ Categories (other): 有引文的越南語詞, 越南語書面用語
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "分類詞為「niềm」的越南語名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "分類詞為「nỗi」的越南語名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "漢越詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自鬱恨,包含鬱與恨。",
  "forms": [
    {
      "form": "鬱恨",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "有引文的越南語詞",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "越南語書面用語",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "1935, Thế Lữ, “Nhớ rừng (Lời con hổ ở vườn Bách thú) [Longing for the Jungle (As Told by a Zoo Tiger)]”, 出自 Mấy vần thơ [Some Poetry Rhymes]:",
          "text": "Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu,\nGhét những cảnh không đời nào thay đổi,\nNhững cảnh sửa sang, tầm thường, giả dối:\nHoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng;\nDải nước đen giả suối, chẳng thông dòng\nLen dưới nách những mô gò thấp kém;\nDăm vừng lá hiền lành, không bí hiểm,\nCũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu\nCủa chốn ngàn năm cao cả, âm u.",
          "translation": "我多麼討厭那些一成不變的設定,\n那些被修改過的,粗製濫造的,假冒的:\n澆灌的花,修剪過的草坪,光滑的通道,種植的植物;\n一條假的黑色溪流,不斷地積聚,\n沿著低矮的凸起的兩側流淌;\n一些無辜、無害的小草\n努力複製野性\n雄偉、陰鬱的千年之地。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "深深的怨恨"
      ],
      "id": "zh-uất_hận-vi-noun-EbL3GwEQ",
      "tags": [
        "literary"
      ]
    }
  ],
  "word": "uất hận"
}
{
  "categories": [
    "分類詞為「niềm」的越南語名詞",
    "分類詞為「nỗi」的越南語名詞",
    "有1個詞條的頁面",
    "漢越詞",
    "越南語名詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自鬱恨,包含鬱與恨。",
  "forms": [
    {
      "form": "鬱恨",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "有引文的越南語詞",
        "越南語書面用語"
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "1935, Thế Lữ, “Nhớ rừng (Lời con hổ ở vườn Bách thú) [Longing for the Jungle (As Told by a Zoo Tiger)]”, 出自 Mấy vần thơ [Some Poetry Rhymes]:",
          "text": "Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu,\nGhét những cảnh không đời nào thay đổi,\nNhững cảnh sửa sang, tầm thường, giả dối:\nHoa chăm, cỏ xén, lối phẳng, cây trồng;\nDải nước đen giả suối, chẳng thông dòng\nLen dưới nách những mô gò thấp kém;\nDăm vừng lá hiền lành, không bí hiểm,\nCũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu\nCủa chốn ngàn năm cao cả, âm u.",
          "translation": "我多麼討厭那些一成不變的設定,\n那些被修改過的,粗製濫造的,假冒的:\n澆灌的花,修剪過的草坪,光滑的通道,種植的植物;\n一條假的黑色溪流,不斷地積聚,\n沿著低矮的凸起的兩側流淌;\n一些無辜、無害的小草\n努力複製野性\n雄偉、陰鬱的千年之地。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "深深的怨恨"
      ],
      "tags": [
        "literary"
      ]
    }
  ],
  "word": "uất hận"
}

Download raw JSONL data for uất hận meaning in 越南語 (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the zhwiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.