"trọng nam khinh nữ" meaning in 越南語

See trọng nam khinh nữ in All languages combined, or Wiktionary

Verb

Etymology: 漢越詞,來自重男輕女。
  1. 重男輕女
    Sense id: zh-trọng_nam_khinh_nữ-vi-verb-yDR7uZ5Y
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "漢越詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語 性別歧視",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語動詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自重男輕女。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "2020, Duơng Liễu, \"Bình đẳng giới để đưa nam - nữ xích lại gần nhau hơn (性別平等拉近了男女的距離)\", Tuổi Trẻ (Youth) Online",
          "text": "Việt Nam là nước Á Đông, có những ưu điểm như gắn kết, cần cù, sáng tạo..., tuy nhiên vẫn có tư tưởng trọng nam khinh nữ.\n越南是東亞國家,具有團結、勤奮、創造力等諸多優點,但仍有重男輕女的想法。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "重男輕女"
      ],
      "id": "zh-trọng_nam_khinh_nữ-vi-verb-yDR7uZ5Y"
    }
  ],
  "word": "trọng nam khinh nữ"
}
{
  "categories": [
    "有1個詞條的頁面",
    "漢越詞",
    "越南語 性別歧視",
    "越南語動詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自重男輕女。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "2020, Duơng Liễu, \"Bình đẳng giới để đưa nam - nữ xích lại gần nhau hơn (性別平等拉近了男女的距離)\", Tuổi Trẻ (Youth) Online",
          "text": "Việt Nam là nước Á Đông, có những ưu điểm như gắn kết, cần cù, sáng tạo..., tuy nhiên vẫn có tư tưởng trọng nam khinh nữ.\n越南是東亞國家,具有團結、勤奮、創造力等諸多優點,但仍有重男輕女的想法。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "重男輕女"
      ]
    }
  ],
  "word": "trọng nam khinh nữ"
}

Download raw JSONL data for trọng nam khinh nữ meaning in 越南語 (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the zhwiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.