"trường" meaning in 越南語

See trường in All languages combined, or Wiktionary

unknown

  1. [場]
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-I2v4un7d
  2. [場]
    場,場地
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-0DReiugj
  3. [場]
    學校,校園
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-9WgHKbA7
  4. [場]
    (電、磁)場
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-NQEqaIxU
  5. [場]
    :Template:數 域
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-cOEd4AdC
  6. [場]
    領域,範圍,舞臺,社會
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-AW50uU0O
  7. [長] → trưởng, tràng
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-9rh4dl41
  8. [長] → trưởng, tràng
    長,距離長
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-UYRhpetv
  9. [長] → trưởng, tràng
    專,精
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-dhDdBGS~
  10. [長] → trưởng, tràng
    久,時間長
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-yZP~54Fn
  11. [腸] 腸,腸子
    Sense id: zh-trường-vi-unknown-AH-J1k2w
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: trường vốn
{
  "derived": [
    {
      "word": "trường vốn"
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "釋義",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "[場]"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-I2v4un7d"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "固有詞:bãi"
        },
        {
          "ref": "派生詞:chiến trường (戰場),phi trường (飛場) [飛機場],thị trường (市場),sa trường (沙場),đấu trường (鬥場) [競技場],khoa trường (科場),lâm trường (林場),môi trường (媒場) [環境],cương trường (疆場),quảng trường (廣場),thao trường (操場),hậu trường (後場) [後臺],pháp trường (法場),vũ trường (舞場),thương trường (商場),ngư trường (漁場),công trường (工場),diêm trường (鹽場),đổ trường (賭場),hiện trường (現場),kịch trường (劇場),mục trường (牧場),trường hợp (場合),lập trường (立場)",
          "text": "trường hoạt động  活動場"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[場]",
        "場,場地"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-0DReiugj"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "派生詞:trường học (場學) [學校],nhà trường (茹場)[學校,校方],nhập trường (入場) [入學],tựu trường (就場) [回到學校,開學]",
          "text": "trường trung học chuyên nghiệp  中專"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[場]",
        "學校,校園"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-9WgHKbA7"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "派生詞:từ trường (磁場),điện trường (電場)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[場]",
        "(電、磁)場"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-NQEqaIxU",
      "raw_tags": [
        "物"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "[場]",
        ":Template:數 域"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-cOEd4AdC"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "派生詞:trường phái (場派) [學派],nhãn trường (眼場) [視場],chính trường (政場) [政壇]",
          "text": "có uy tín trên trường quốc tế  在國際社會上有威信"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[場]",
        "領域,範圍,舞臺,社會"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-AW50uU0O"
    },
    {
      "glosses": [
        "[長] → trưởng, tràng"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-9rh4dl41"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "固有詞:dài"
        },
        {
          "ref": "派生詞:trường giang (長江) [長江,<轉>冗長],trường thiên (長篇)",
          "text": "Trường bảy thước, khoác ba thước.  長七尺,寬三尺。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[長] → trưởng, tràng",
        "長,距離長"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-UYRhpetv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "派生詞:sở trường (所長) [長項]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[長] → trưởng, tràng",
        "專,精"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-dhDdBGS~"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "固有詞:lâu"
        },
        {
          "ref": "派生詞:trường thọ (長壽),trường sinh (長生),trường sinh bất tử (長生不死),trường tồn (長存)",
          "text": "Tôi đợi cả năm năm trường, nhưng rốt cục, anh ta phụ tình tôi.  我等了五年之久,但最終他還是背叛了我。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[長] → trưởng, tràng",
        "久,時間長"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-yZP~54Fn"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "固有詞:ruột"
        },
        {
          "text": "派生詞:manh trường (盲腸),can trường (肝腸),đoạn trường (斷腸)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[腸] 腸,腸子"
      ],
      "id": "zh-trường-vi-unknown-AH-J1k2w"
    }
  ],
  "word": "trường"
}
{
  "derived": [
    {
      "word": "trường vốn"
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "釋義",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "[場]"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "固有詞:bãi"
        },
        {
          "ref": "派生詞:chiến trường (戰場),phi trường (飛場) [飛機場],thị trường (市場),sa trường (沙場),đấu trường (鬥場) [競技場],khoa trường (科場),lâm trường (林場),môi trường (媒場) [環境],cương trường (疆場),quảng trường (廣場),thao trường (操場),hậu trường (後場) [後臺],pháp trường (法場),vũ trường (舞場),thương trường (商場),ngư trường (漁場),công trường (工場),diêm trường (鹽場),đổ trường (賭場),hiện trường (現場),kịch trường (劇場),mục trường (牧場),trường hợp (場合),lập trường (立場)",
          "text": "trường hoạt động  活動場"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[場]",
        "場,場地"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "派生詞:trường học (場學) [學校],nhà trường (茹場)[學校,校方],nhập trường (入場) [入學],tựu trường (就場) [回到學校,開學]",
          "text": "trường trung học chuyên nghiệp  中專"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[場]",
        "學校,校園"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "派生詞:từ trường (磁場),điện trường (電場)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[場]",
        "(電、磁)場"
      ],
      "raw_tags": [
        "物"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "[場]",
        ":Template:數 域"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "派生詞:trường phái (場派) [學派],nhãn trường (眼場) [視場],chính trường (政場) [政壇]",
          "text": "có uy tín trên trường quốc tế  在國際社會上有威信"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[場]",
        "領域,範圍,舞臺,社會"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "[長] → trưởng, tràng"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "固有詞:dài"
        },
        {
          "ref": "派生詞:trường giang (長江) [長江,<轉>冗長],trường thiên (長篇)",
          "text": "Trường bảy thước, khoác ba thước.  長七尺,寬三尺。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[長] → trưởng, tràng",
        "長,距離長"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "派生詞:sở trường (所長) [長項]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[長] → trưởng, tràng",
        "專,精"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "固有詞:lâu"
        },
        {
          "ref": "派生詞:trường thọ (長壽),trường sinh (長生),trường sinh bất tử (長生不死),trường tồn (長存)",
          "text": "Tôi đợi cả năm năm trường, nhưng rốt cục, anh ta phụ tình tôi.  我等了五年之久,但最終他還是背叛了我。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[長] → trưởng, tràng",
        "久,時間長"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "固有詞:ruột"
        },
        {
          "text": "派生詞:manh trường (盲腸),can trường (肝腸),đoạn trường (斷腸)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "[腸] 腸,腸子"
      ]
    }
  ],
  "word": "trường"
}

Download raw JSONL data for trường meaning in 越南語 (2.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-30 from the zhwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.