"hầm bà lằng xán cấu" meaning in 越南語

See hầm bà lằng xán cấu in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

Etymology: 比較英語 chapalang (新加坡、馬來西亞),也許借自粵語 雜崩冷/杂崩冷 (zaap⁶ bang¹ lang¹)或者粵語 冚唪唥,從 ham-ba-lang 的形式吸收。並且加上借自粵語 生夠/生够 的 xắng cấu/xán cấu。
  1. 雜亂無序;大雜燴
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "有詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "派生自粵語的越南語詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "源自粵語的越南語借詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "缺少作者和編輯參數的參考模板",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "缺少日期和年份參數的參考模板",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語諺語",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "比較英語 chapalang (新加坡、馬來西亞),也許借自粵語 雜崩冷/杂崩冷 (zaap⁶ bang¹ lang¹)或者粵語 冚唪唥,從 ham-ba-lang 的形式吸收。並且加上借自粵語 生夠/生够 的 xắng cấu/xán cấu。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "俗語",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "有使用例的越南語詞",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "缺少作者和編輯參數的參考模板",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "缺少日期和年份參數的參考模板",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "越南語使用例翻譯請求",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Có khi xẹt qua làm mỗi đứa một đĩa hầm bà lằng xán cấu trong ngõ hẻm cơm bình dân bên kia đường Nguyễn Trung Trực (khoản này đa số do Tấn Mốc cầm . . . bút ký sổ đoạn trường!)."
        },
        {
          "text": "... cứ thế, tôi co rút người lại để tương thích với cái thế giới hiện tại... vấn đề chỉ là \"to be or not to be\" mà thôi... có chỗ trốn đây rồi... tôi chui vào thế giới phẳng... nơi đó có group, có blog, có forum, có tùm lum hầm bà lằng xán cấu... muốn liên lạc nhau, cười đùa nhau, gấu ó nhau, chí choé nhau, mơn man nhau... ta chỉ cần mail, ta chỉ cần chat..."
        },
        {
          "text": "Có nhiều sách, nhưng không có nhiều thời gian đọc sách, bởi ngày chỉ 24g mà đời thì còn quá lắm thứ phải làm. Công việc, mà trong công việc đã tùm lum hầm bà lằng xá cấu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "雜亂無序;大雜燴"
      ],
      "id": "zh-hầm_bà_lằng_xán_cấu-vi-phrase-3uhn8gTV"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "hầm bà lằng xán cấu"
}
{
  "categories": [
    "有1個詞條的頁面",
    "有詞條的頁面",
    "派生自粵語的越南語詞",
    "源自粵語的越南語借詞",
    "缺少作者和編輯參數的參考模板",
    "缺少日期和年份參數的參考模板",
    "越南語詞元",
    "越南語諺語"
  ],
  "etymology_text": "比較英語 chapalang (新加坡、馬來西亞),也許借自粵語 雜崩冷/杂崩冷 (zaap⁶ bang¹ lang¹)或者粵語 冚唪唥,從 ham-ba-lang 的形式吸收。並且加上借自粵語 生夠/生够 的 xắng cấu/xán cấu。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "俗語",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "有使用例的越南語詞",
        "缺少作者和編輯參數的參考模板",
        "缺少日期和年份參數的參考模板",
        "越南語使用例翻譯請求"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Có khi xẹt qua làm mỗi đứa một đĩa hầm bà lằng xán cấu trong ngõ hẻm cơm bình dân bên kia đường Nguyễn Trung Trực (khoản này đa số do Tấn Mốc cầm . . . bút ký sổ đoạn trường!)."
        },
        {
          "text": "... cứ thế, tôi co rút người lại để tương thích với cái thế giới hiện tại... vấn đề chỉ là \"to be or not to be\" mà thôi... có chỗ trốn đây rồi... tôi chui vào thế giới phẳng... nơi đó có group, có blog, có forum, có tùm lum hầm bà lằng xán cấu... muốn liên lạc nhau, cười đùa nhau, gấu ó nhau, chí choé nhau, mơn man nhau... ta chỉ cần mail, ta chỉ cần chat..."
        },
        {
          "text": "Có nhiều sách, nhưng không có nhiều thời gian đọc sách, bởi ngày chỉ 24g mà đời thì còn quá lắm thứ phải làm. Công việc, mà trong công việc đã tùm lum hầm bà lằng xá cấu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "雜亂無序;大雜燴"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "hầm bà lằng xán cấu"
}

Download raw JSONL data for hầm bà lằng xán cấu meaning in 越南語 (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-02-02 from the zhwiktionary dump dated 2025-01-20 using wiktextract (05fdf6b and 9dbd323). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.